| Giải ĐB | 69502 | 
| Giải nhất | 72642 | 
| Giải nhì | 04474 23788 | 
| Giải ba | 99464 91324 13169 61240 37704 66460 | 
| Giải tư | 1056 6840 0293 3918 | 
| Giải năm | 3061 5636 5228 4776 9816 9033 | 
| Giải sáu | 755 637 737 | 
| Giải bảy | 18 60 02 53 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 307 | 
| Giải sáu | 8298 0345 3327 | 
| Giải năm | 3892 | 
| Giải tư | 90134 69983 91020 14481 34201 99588 79065 | 
| Giải ba | 71158 48037 | 
| Giải nhì | 44730 | 
| Giải nhất | 78039 | 
| Giải đặc biệt | 522518 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 915 | 
| Giải sáu | 3226 2677 4647 | 
| Giải năm | 0350 | 
| Giải tư | 67982 11053 98806 49386 35480 22090 37043 | 
| Giải ba | 21383 21496 | 
| Giải nhì | 80840 | 
| Giải nhất | 38420 | 
| Giải đặc biệt | 078469 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 718 | 
| Giải sáu | 0175 3330 6281 | 
| Giải năm | 5401 | 
| Giải tư | 85174 02025 70197 32209 73353 98693 45575 | 
| Giải ba | 80375 17938 | 
| Giải nhì | 08867 | 
| Giải nhất | 37271 | 
| Giải đặc biệt | 203001 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 154 | 
| Giải sáu | 7982 3451 1364 | 
| Giải năm | 3577 | 
| Giải tư | 34930 16580 54125 54617 78631 85500 34420 | 
| Giải ba | 98256 51905 | 
| Giải nhì | 94551 | 
| Giải nhất | 37221 | 
| Giải đặc biệt | 766696 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 092 | 
| Giải sáu | 6836 8410 8122 | 
| Giải năm | 4667 | 
| Giải tư | 23208 82857 87549 58643 36256 35858 83172 | 
| Giải ba | 18642 32387 | 
| Giải nhì | 24212 | 
| Giải nhất | 73710 | 
| Giải đặc biệt | 792251 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 20 | 
| Bộ số thứ ba | 664 | 
| Bộ số thứ nhất | 1929 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần