Giải ĐB | 86690 |
Giải nhất | 00944 |
Giải nhì | 08354 56997 |
Giải ba | 37618 26670 35119 32760 52753 06126 |
Giải tư | 5496 7992 9661 7956 |
Giải năm | 5000 7140 6545 0912 6326 8136 |
Giải sáu | 400 632 125 |
Giải bảy | 91 05 33 73 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 510 |
Giải sáu | 9632 2828 1370 |
Giải năm | 6643 |
Giải tư | 53271 86413 25673 43366 51679 29181 23067 |
Giải ba | 11689 28283 |
Giải nhì | 74808 |
Giải nhất | 46102 |
Giải đặc biệt | 378413 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 5224 3963 4795 |
Giải năm | 0865 |
Giải tư | 79123 34433 49072 34264 38798 42935 09557 |
Giải ba | 43570 89148 |
Giải nhì | 15460 |
Giải nhất | 03110 |
Giải đặc biệt | 698365 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 191 |
Giải sáu | 2348 1144 5460 |
Giải năm | 5577 |
Giải tư | 31675 54441 19359 20709 88855 35211 87375 |
Giải ba | 73460 08587 |
Giải nhì | 27084 |
Giải nhất | 70341 |
Giải đặc biệt | 543137 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 067 |
Giải sáu | 8167 6398 9669 |
Giải năm | 8667 |
Giải tư | 84966 50059 85010 20640 08220 84543 72755 |
Giải ba | 43082 84811 |
Giải nhì | 94274 |
Giải nhất | 92588 |
Giải đặc biệt | 317995 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 861 |
Giải sáu | 7916 0733 7550 |
Giải năm | 0666 |
Giải tư | 79834 76666 56287 64575 34524 57235 02903 |
Giải ba | 49519 81675 |
Giải nhì | 15310 |
Giải nhất | 63413 |
Giải đặc biệt | 333733 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 571 |
Giải sáu | 2561 5946 0879 |
Giải năm | 9180 |
Giải tư | 10466 86152 54628 94787 26499 99316 85972 |
Giải ba | 92004 02466 |
Giải nhì | 68143 |
Giải nhất | 06416 |
Giải đặc biệt | 206710 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 11 |
Bộ số thứ ba | 928 |
Bộ số thứ nhất | 6719 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần