Giải ĐB | 58617 |
Giải nhất | 37021 |
Giải nhì | 00278 31762 |
Giải ba | 93528 89845 51572 86390 87337 31351 |
Giải tư | 9954 3162 5342 5621 |
Giải năm | 4875 7395 0402 0950 3050 2607 |
Giải sáu | 863 661 104 |
Giải bảy | 55 39 66 37 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 682 |
Giải sáu | 5490 3195 4871 |
Giải năm | 8709 |
Giải tư | 71259 40905 54957 55330 41081 84920 99182 |
Giải ba | 59592 31951 |
Giải nhì | 39305 |
Giải nhất | 86772 |
Giải đặc biệt | 286004 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 697 |
Giải sáu | 7420 5321 5444 |
Giải năm | 8083 |
Giải tư | 82020 11091 96701 98695 26874 54981 42957 |
Giải ba | 77235 95307 |
Giải nhì | 50674 |
Giải nhất | 44858 |
Giải đặc biệt | 612554 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 821 |
Giải sáu | 7678 5623 5765 |
Giải năm | 9899 |
Giải tư | 43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 |
Giải ba | 81398 68918 |
Giải nhì | 03232 |
Giải nhất | 74897 |
Giải đặc biệt | 407605 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 275 |
Giải sáu | 2560 4829 2320 |
Giải năm | 4950 |
Giải tư | 01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
Giải ba | 70468 46005 |
Giải nhì | 89230 |
Giải nhất | 16613 |
Giải đặc biệt | 120746 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 510 |
Giải sáu | 2160 9651 6999 |
Giải năm | 1220 |
Giải tư | 17269 02038 37448 95002 81973 31306 32703 |
Giải ba | 26275 17050 |
Giải nhì | 78343 |
Giải nhất | 17804 |
Giải đặc biệt | 687461 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 29 |
Bộ số thứ ba | 802 |
Bộ số thứ nhất | 0852 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần