Giải tám | 41 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 7121 9025 9162 |
Giải năm | 3349 |
Giải tư | 68559 11535 33480 81120 69096 46449 92092 |
Giải ba | 57311 08903 |
Giải nhì | 53808 |
Giải nhất | 03564 |
Giải đặc biệt | 890756 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 963 |
Giải sáu | 3473 5904 7833 |
Giải năm | 1201 |
Giải tư | 87786 15449 37632 52435 91374 54066 66920 |
Giải ba | 96264 95258 |
Giải nhì | 41372 |
Giải nhất | 79848 |
Giải đặc biệt | 331313 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 244 |
Giải sáu | 8218 2457 9000 |
Giải năm | 4744 |
Giải tư | 70005 43309 42780 37107 67436 60234 88565 |
Giải ba | 88117 11742 |
Giải nhì | 73678 |
Giải nhất | 90447 |
Giải đặc biệt | 406289 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 477 |
Giải sáu | 9498 0257 6063 |
Giải năm | 4163 |
Giải tư | 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 |
Giải ba | 46049 97815 |
Giải nhì | 48717 |
Giải nhất | 78550 |
Giải đặc biệt | 362638 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 033 |
Giải sáu | 1623 5509 4746 |
Giải năm | 7192 |
Giải tư | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 |
Giải ba | 92765 40111 |
Giải nhì | 75574 |
Giải nhất | 17318 |
Giải đặc biệt | 564141 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 8861 0481 7179 |
Giải năm | 2711 |
Giải tư | 27240 88784 06665 80273 15928 33713 99590 |
Giải ba | 42623 47032 |
Giải nhì | 40360 |
Giải nhất | 59352 |
Giải đặc biệt | 339898 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần