Giải ĐB | 99969 |
Giải nhất | 30787 |
Giải nhì | 11308 54163 |
Giải ba | 44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
Giải tư | 6154 1880 5025 4813 |
Giải năm | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
Giải sáu | 983 462 802 |
Giải bảy | 41 00 68 59 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 618 |
Giải sáu | 2850 3836 6976 |
Giải năm | 0691 |
Giải tư | 20886 49941 35611 47887 71934 90645 00154 |
Giải ba | 88278 71428 |
Giải nhì | 26391 |
Giải nhất | 78354 |
Giải đặc biệt | 131199 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 495 |
Giải sáu | 4796 5876 4622 |
Giải năm | 7505 |
Giải tư | 61649 64587 41406 42961 55851 70833 88596 |
Giải ba | 78309 06507 |
Giải nhì | 17718 |
Giải nhất | 38953 |
Giải đặc biệt | 071548 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 5275 6475 0179 |
Giải năm | 2276 |
Giải tư | 88561 61773 31880 72949 27967 60383 27659 |
Giải ba | 19355 99208 |
Giải nhì | 62131 |
Giải nhất | 68434 |
Giải đặc biệt | 070262 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 404 |
Giải sáu | 7324 1704 5701 |
Giải năm | 3188 |
Giải tư | 25811 76628 73203 83158 48414 56394 47018 |
Giải ba | 07025 37473 |
Giải nhì | 35283 |
Giải nhất | 60527 |
Giải đặc biệt | 000170 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 2881 4204 3206 |
Giải năm | 2336 |
Giải tư | 62260 19376 41853 73909 24666 51258 35800 |
Giải ba | 81699 18752 |
Giải nhì | 84222 |
Giải nhất | 22575 |
Giải đặc biệt | 072818 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 83 |
Bộ số thứ ba | 676 |
Bộ số thứ nhất | 0750 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần