Giải ĐB | 76023 |
Giải nhất | 50662 |
Giải nhì | 82170 55503 |
Giải ba | 41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
Giải tư | 5499 8566 6752 0320 |
Giải năm | 5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
Giải sáu | 323 264 467 |
Giải bảy | 67 86 08 56 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 270 |
Giải sáu | 7404 9485 8450 |
Giải năm | 9476 |
Giải tư | 93162 93467 28354 01042 15033 32190 57895 |
Giải ba | 99887 71426 |
Giải nhì | 94261 |
Giải nhất | 64809 |
Giải đặc biệt | 667203 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 776 |
Giải sáu | 6180 7112 0121 |
Giải năm | 5866 |
Giải tư | 20214 60603 83210 38434 14887 96515 26476 |
Giải ba | 66429 89962 |
Giải nhì | 86293 |
Giải nhất | 05490 |
Giải đặc biệt | 113149 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 5121 1270 2117 |
Giải năm | 0964 |
Giải tư | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 |
Giải ba | 54424 73052 |
Giải nhì | 62417 |
Giải nhất | 50315 |
Giải đặc biệt | 352467 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 578 |
Giải sáu | 0846 0494 8577 |
Giải năm | 7583 |
Giải tư | 92006 65682 54717 00995 36784 54964 22874 |
Giải ba | 34596 71919 |
Giải nhì | 60314 |
Giải nhất | 35288 |
Giải đặc biệt | 576637 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 573 |
Giải sáu | 4417 0424 5687 |
Giải năm | 3199 |
Giải tư | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 |
Giải ba | 93521 42484 |
Giải nhì | 69152 |
Giải nhất | 38217 |
Giải đặc biệt | 841759 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 8942 5373 2108 |
Giải năm | 4253 |
Giải tư | 85359 15811 27843 02294 34437 92044 09833 |
Giải ba | 95358 13436 |
Giải nhì | 85019 |
Giải nhất | 75663 |
Giải đặc biệt | 481868 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 95 |
Bộ số thứ ba | 715 |
Bộ số thứ nhất | 6350 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần