Giải ĐB | 20446 |
Giải nhất | 53455 |
Giải nhì | 86924 60026 |
Giải ba | 95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
Giải tư | 3912 5124 4661 3179 |
Giải năm | 3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
Giải sáu | 491 968 932 |
Giải bảy | 28 25 51 56 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 011 |
Giải sáu | 5950 6817 0286 |
Giải năm | 9457 |
Giải tư | 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 |
Giải ba | 08263 87272 |
Giải nhì | 92123 |
Giải nhất | 86993 |
Giải đặc biệt | 957784 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 0133 3077 8671 |
Giải năm | 7388 |
Giải tư | 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429 |
Giải ba | 62171 40125 |
Giải nhì | 86680 |
Giải nhất | 93616 |
Giải đặc biệt | 450723 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 883 |
Giải sáu | 0301 4731 2863 |
Giải năm | 4153 |
Giải tư | 80735 27635 50589 54655 47311 21707 93369 |
Giải ba | 72806 11044 |
Giải nhì | 00719 |
Giải nhất | 58741 |
Giải đặc biệt | 310330 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 723 |
Giải sáu | 4218 1584 6177 |
Giải năm | 1948 |
Giải tư | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 |
Giải ba | 28765 99413 |
Giải nhì | 85989 |
Giải nhất | 63906 |
Giải đặc biệt | 298561 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 879 |
Giải sáu | 3033 8847 1923 |
Giải năm | 0577 |
Giải tư | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
Giải ba | 12870 76114 |
Giải nhì | 22677 |
Giải nhất | 29928 |
Giải đặc biệt | 915305 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 7963 6901 1846 |
Giải năm | 0241 |
Giải tư | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 |
Giải ba | 41302 68637 |
Giải nhì | 30972 |
Giải nhất | 64064 |
Giải đặc biệt | 508117 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 39 |
Bộ số thứ ba | 798 |
Bộ số thứ nhất | 0041 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần