| Giải ĐB | 68355 |
| Giải nhất | 53321 |
| Giải nhì | 47449 97545 |
| Giải ba | 81898 74780 32429 97099 75658 71993 |
| Giải tư | 0398 9922 4190 4398 |
| Giải năm | 7737 0533 1756 2496 8300 2435 |
| Giải sáu | 226 653 341 |
| Giải bảy | 81 15 46 43 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 893 |
| Giải sáu | 0070 8731 6484 |
| Giải năm | 5266 |
| Giải tư | 06170 91550 50069 10315 04896 74387 97581 |
| Giải ba | 33514 79978 |
| Giải nhì | 40179 |
| Giải nhất | 55684 |
| Giải đặc biệt | 747081 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 400 |
| Giải sáu | 7049 1654 9347 |
| Giải năm | 6391 |
| Giải tư | 31179 91467 63644 55137 76428 22363 39535 |
| Giải ba | 85103 27314 |
| Giải nhì | 71923 |
| Giải nhất | 65103 |
| Giải đặc biệt | 539377 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 972 |
| Giải sáu | 5259 3175 6161 |
| Giải năm | 1502 |
| Giải tư | 21833 91786 64972 37396 66907 13311 05805 |
| Giải ba | 09412 03402 |
| Giải nhì | 52521 |
| Giải nhất | 53232 |
| Giải đặc biệt | 066511 |
| Giải tám | 46 |
| Giải bảy | 541 |
| Giải sáu | 8071 2195 3754 |
| Giải năm | 9780 |
| Giải tư | 26679 59307 24439 33113 13395 83687 32510 |
| Giải ba | 51275 40415 |
| Giải nhì | 42416 |
| Giải nhất | 04274 |
| Giải đặc biệt | 694882 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 532 |
| Giải sáu | 4680 2912 0853 |
| Giải năm | 7817 |
| Giải tư | 44528 36584 38109 58258 63249 66723 55350 |
| Giải ba | 45286 28967 |
| Giải nhì | 19837 |
| Giải nhất | 66675 |
| Giải đặc biệt | 368060 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 31 |
| Bộ số thứ ba | 328 |
| Bộ số thứ nhất | 3930 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần