| Giải ĐB | 79496 |
| Giải nhất | 54389 |
| Giải nhì | 14879 99309 |
| Giải ba | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
| Giải tư | 6962 0797 5344 0621 |
| Giải năm | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
| Giải sáu | 359 794 639 |
| Giải bảy | 45 12 60 22 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 023 |
| Giải sáu | 6870 8499 1892 |
| Giải năm | 1781 |
| Giải tư | 91504 09080 08440 02811 25894 15079 97928 |
| Giải ba | 73638 60177 |
| Giải nhì | 95701 |
| Giải nhất | 31441 |
| Giải đặc biệt | 704260 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 465 |
| Giải sáu | 1225 7763 0801 |
| Giải năm | 8834 |
| Giải tư | 87290 97795 31772 00058 16525 78079 55579 |
| Giải ba | 03080 92490 |
| Giải nhì | 66260 |
| Giải nhất | 70814 |
| Giải đặc biệt | 315693 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 508 |
| Giải sáu | 5516 0257 9777 |
| Giải năm | 3425 |
| Giải tư | 62011 86779 40104 66183 23866 28600 35037 |
| Giải ba | 60411 06461 |
| Giải nhì | 20020 |
| Giải nhất | 29186 |
| Giải đặc biệt | 290395 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 892 |
| Giải sáu | 6515 4541 3401 |
| Giải năm | 8147 |
| Giải tư | 85168 94832 25493 56843 39498 66223 74734 |
| Giải ba | 84807 14074 |
| Giải nhì | 23669 |
| Giải nhất | 57179 |
| Giải đặc biệt | 868876 |
| Giải tám | 41 |
| Giải bảy | 293 |
| Giải sáu | 9364 7969 2538 |
| Giải năm | 5851 |
| Giải tư | 95640 25497 28599 59861 32864 05935 44146 |
| Giải ba | 47452 56322 |
| Giải nhì | 58138 |
| Giải nhất | 54863 |
| Giải đặc biệt | 819555 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần