Giải ĐB | 17597 |
Giải nhất | 14213 |
Giải nhì | 82057 25910 |
Giải ba | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
Giải tư | 6324 9371 9341 9350 |
Giải năm | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Giải sáu | 254 366 156 |
Giải bảy | 70 32 96 81 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 620 |
Giải sáu | 2633 6973 9013 |
Giải năm | 4876 |
Giải tư | 73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 |
Giải ba | 43477 49775 |
Giải nhì | 37145 |
Giải nhất | 88134 |
Giải đặc biệt | 168831 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 2522 7105 0403 |
Giải năm | 5078 |
Giải tư | 34436 58617 55679 01985 25072 63631 05969 |
Giải ba | 67843 01152 |
Giải nhì | 26935 |
Giải nhất | 73794 |
Giải đặc biệt | 945838 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 156 |
Giải sáu | 5343 3045 4773 |
Giải năm | 3378 |
Giải tư | 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 |
Giải ba | 14644 39315 |
Giải nhì | 41847 |
Giải nhất | 27672 |
Giải đặc biệt | 798207 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 305 |
Giải sáu | 8292 1757 2363 |
Giải năm | 1058 |
Giải tư | 65196 89825 37055 22283 80570 79340 74553 |
Giải ba | 13360 32907 |
Giải nhì | 22574 |
Giải nhất | 78343 |
Giải đặc biệt | 960290 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 7291 9110 4347 |
Giải năm | 8687 |
Giải tư | 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 |
Giải ba | 57410 75164 |
Giải nhì | 01575 |
Giải nhất | 70700 |
Giải đặc biệt | 756893 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 126 |
Giải sáu | 7647 2384 3075 |
Giải năm | 2206 |
Giải tư | 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 |
Giải ba | 51388 97837 |
Giải nhì | 13443 |
Giải nhất | 64493 |
Giải đặc biệt | 976784 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 46 |
Bộ số thứ ba | 737 |
Bộ số thứ nhất | 4363 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần