Giải ĐB | 70876 |
Giải nhất | 93617 |
Giải nhì | 26995 44394 |
Giải ba | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Giải tư | 5076 5525 3888 3630 |
Giải năm | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Giải sáu | 707 310 747 |
Giải bảy | 67 06 07 91 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 729 |
Giải sáu | 2969 9925 5655 |
Giải năm | 6616 |
Giải tư | 45625 56959 21489 40676 49512 87683 12594 |
Giải ba | 00018 56566 |
Giải nhì | 71723 |
Giải nhất | 95746 |
Giải đặc biệt | 168245 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 911 |
Giải sáu | 7058 8690 1644 |
Giải năm | 3049 |
Giải tư | 75351 61757 86174 77908 92603 80548 89740 |
Giải ba | 16928 91083 |
Giải nhì | 84078 |
Giải nhất | 23351 |
Giải đặc biệt | 767032 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 309 |
Giải sáu | 9258 6255 5563 |
Giải năm | 4136 |
Giải tư | 67892 52032 40085 08577 38496 37921 07096 |
Giải ba | 20881 21125 |
Giải nhì | 03276 |
Giải nhất | 55893 |
Giải đặc biệt | 441627 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 962 |
Giải sáu | 3056 8070 2574 |
Giải năm | 9503 |
Giải tư | 42439 04475 75237 42870 25716 24150 19149 |
Giải ba | 32246 48155 |
Giải nhì | 46858 |
Giải nhất | 69813 |
Giải đặc biệt | 587779 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 234 |
Giải sáu | 7642 9661 9483 |
Giải năm | 1447 |
Giải tư | 81044 48986 97307 96826 53732 12033 36829 |
Giải ba | 73682 54087 |
Giải nhì | 04134 |
Giải nhất | 11779 |
Giải đặc biệt | 664704 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 89 |
Bộ số thứ ba | 314 |
Bộ số thứ nhất | 5980 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần