Giải ĐB | 75188 |
Giải nhất | 80266 |
Giải nhì | 52602 61671 |
Giải ba | 43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
Giải tư | 9062 2622 7482 2405 |
Giải năm | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
Giải sáu | 920 046 064 |
Giải bảy | 14 18 68 60 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 255 |
Giải sáu | 3585 7370 4062 |
Giải năm | 2195 |
Giải tư | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 |
Giải ba | 50532 32381 |
Giải nhì | 51090 |
Giải nhất | 36268 |
Giải đặc biệt | 249660 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 374 |
Giải sáu | 8700 2254 1221 |
Giải năm | 4402 |
Giải tư | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 |
Giải ba | 83242 65976 |
Giải nhì | 66096 |
Giải nhất | 60060 |
Giải đặc biệt | 328783 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 960 |
Giải sáu | 7717 1723 3581 |
Giải năm | 0954 |
Giải tư | 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 |
Giải ba | 32510 59363 |
Giải nhì | 77700 |
Giải nhất | 39668 |
Giải đặc biệt | 848549 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 998 |
Giải sáu | 2563 7661 8984 |
Giải năm | 3091 |
Giải tư | 18622 22106 92434 33684 19884 52614 36975 |
Giải ba | 41061 70875 |
Giải nhì | 82023 |
Giải nhất | 82484 |
Giải đặc biệt | 494481 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 416 |
Giải sáu | 6789 8668 3604 |
Giải năm | 3950 |
Giải tư | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
Giải ba | 65769 44077 |
Giải nhì | 75915 |
Giải nhất | 03110 |
Giải đặc biệt | 199151 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 045 |
Giải sáu | 0477 8524 4987 |
Giải năm | 2354 |
Giải tư | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 |
Giải ba | 61799 69281 |
Giải nhì | 36821 |
Giải nhất | 61521 |
Giải đặc biệt | 574660 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 30 |
Bộ số thứ ba | 364 |
Bộ số thứ nhất | 1157 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần