Giải ĐB | 39267 |
Giải nhất | 84582 |
Giải nhì | 62863 95065 |
Giải ba | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Giải tư | 2594 2141 3225 1854 |
Giải năm | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Giải sáu | 340 709 936 |
Giải bảy | 06 08 98 70 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 011 |
Giải sáu | 3260 1189 6487 |
Giải năm | 4998 |
Giải tư | 90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874 |
Giải ba | 66956 96659 |
Giải nhì | 36175 |
Giải nhất | 83899 |
Giải đặc biệt | 428867 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 801 |
Giải sáu | 2540 3319 0006 |
Giải năm | 0840 |
Giải tư | 05368 70948 97620 20580 77890 43573 87272 |
Giải ba | 37551 86679 |
Giải nhì | 95811 |
Giải nhất | 25393 |
Giải đặc biệt | 728351 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 033 |
Giải sáu | 8442 7558 0778 |
Giải năm | 6471 |
Giải tư | 50252 47256 30490 29515 08384 17667 70802 |
Giải ba | 91130 54623 |
Giải nhì | 79411 |
Giải nhất | 11131 |
Giải đặc biệt | 595549 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 266 |
Giải sáu | 3827 0315 9661 |
Giải năm | 4812 |
Giải tư | 45928 16449 59817 26505 12662 23099 99842 |
Giải ba | 65440 95494 |
Giải nhì | 07055 |
Giải nhất | 94502 |
Giải đặc biệt | 539582 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 583 |
Giải sáu | 3212 6184 9173 |
Giải năm | 1089 |
Giải tư | 71856 83031 11621 24642 96991 27911 32045 |
Giải ba | 53942 41119 |
Giải nhì | 29421 |
Giải nhất | 19449 |
Giải đặc biệt | 508148 |
Bộ số thứ nhất | 5639 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần