Giải ĐB | 73121 |
Giải nhất | 55217 |
Giải nhì | 58651 16695 |
Giải ba | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Giải tư | 1730 9916 2124 9960 |
Giải năm | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Giải sáu | 332 983 794 |
Giải bảy | 64 68 07 56 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 874 |
Giải sáu | 9290 8477 8111 |
Giải năm | 1170 |
Giải tư | 58442 97749 37470 40057 29875 30772 51378 |
Giải ba | 55500 92963 |
Giải nhì | 26089 |
Giải nhất | 22091 |
Giải đặc biệt | 923362 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 338 |
Giải sáu | 5931 1713 1962 |
Giải năm | 8443 |
Giải tư | 20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 |
Giải ba | 43968 71426 |
Giải nhì | 27405 |
Giải nhất | 17912 |
Giải đặc biệt | 061333 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 986 |
Giải sáu | 9411 3918 9465 |
Giải năm | 5844 |
Giải tư | 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319 |
Giải ba | 48187 88120 |
Giải nhì | 36661 |
Giải nhất | 64883 |
Giải đặc biệt | 434602 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 7283 4594 1494 |
Giải năm | 7540 |
Giải tư | 81159 00117 53791 28326 43638 80748 51940 |
Giải ba | 79903 52347 |
Giải nhì | 56669 |
Giải nhất | 92833 |
Giải đặc biệt | 856626 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 786 |
Giải sáu | 7538 2162 1468 |
Giải năm | 3084 |
Giải tư | 89065 54147 12522 49818 29007 38322 76180 |
Giải ba | 30367 16157 |
Giải nhì | 37468 |
Giải nhất | 48403 |
Giải đặc biệt | 451605 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 98 |
Bộ số thứ ba | 641 |
Bộ số thứ nhất | 4926 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần