Giải ĐB | 15013 |
Giải nhất | 43153 |
Giải nhì | 40745 63082 |
Giải ba | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
Giải tư | 2455 0971 5175 1254 |
Giải năm | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
Giải sáu | 999 997 294 |
Giải bảy | 29 60 79 77 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 724 |
Giải sáu | 9790 7825 9902 |
Giải năm | 4715 |
Giải tư | 26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 |
Giải ba | 55416 01323 |
Giải nhì | 28146 |
Giải nhất | 68283 |
Giải đặc biệt | 116703 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 0243 9551 2880 |
Giải năm | 6041 |
Giải tư | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 |
Giải ba | 08083 13293 |
Giải nhì | 91873 |
Giải nhất | 50135 |
Giải đặc biệt | 289176 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 0607 1056 0885 |
Giải năm | 9389 |
Giải tư | 87559 31035 07048 11008 27042 06465 12603 |
Giải ba | 53238 07138 |
Giải nhì | 23820 |
Giải nhất | 32021 |
Giải đặc biệt | 668298 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 209 |
Giải sáu | 8536 8077 9137 |
Giải năm | 9297 |
Giải tư | 56997 07266 84665 52409 34987 59786 48113 |
Giải ba | 94482 22909 |
Giải nhì | 19440 |
Giải nhất | 87749 |
Giải đặc biệt | 001392 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 344 |
Giải sáu | 5528 1581 7341 |
Giải năm | 8634 |
Giải tư | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
Giải ba | 04292 81874 |
Giải nhì | 96168 |
Giải nhất | 29847 |
Giải đặc biệt | 887031 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 331 |
Giải sáu | 3800 3521 8689 |
Giải năm | 5648 |
Giải tư | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 |
Giải ba | 64459 68994 |
Giải nhì | 05616 |
Giải nhất | 31695 |
Giải đặc biệt | 198112 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 80 |
Bộ số thứ ba | 449 |
Bộ số thứ nhất | 5993 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần