| Giải ĐB | 22493 |
| Giải nhất | 67415 |
| Giải nhì | 42265 77096 |
| Giải ba | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
| Giải tư | 1175 0683 1496 5072 |
| Giải năm | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
| Giải sáu | 600 323 361 |
| Giải bảy | 10 35 48 01 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 852 |
| Giải sáu | 1306 4375 5993 |
| Giải năm | 4249 |
| Giải tư | 63477 64958 48775 24448 94607 73568 33650 |
| Giải ba | 52793 58208 |
| Giải nhì | 60680 |
| Giải nhất | 52048 |
| Giải đặc biệt | 807877 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 496 |
| Giải sáu | 4205 3792 1909 |
| Giải năm | 1413 |
| Giải tư | 51333 42293 21283 43855 01677 29566 51726 |
| Giải ba | 30639 31992 |
| Giải nhì | 49158 |
| Giải nhất | 64720 |
| Giải đặc biệt | 901085 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 065 |
| Giải sáu | 4507 7565 4493 |
| Giải năm | 4789 |
| Giải tư | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 |
| Giải ba | 64154 06714 |
| Giải nhì | 33337 |
| Giải nhất | 31768 |
| Giải đặc biệt | 632639 |
| Giải tám | 78 |
| Giải bảy | 034 |
| Giải sáu | 3972 3925 1364 |
| Giải năm | 6800 |
| Giải tư | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
| Giải ba | 07127 59553 |
| Giải nhì | 33197 |
| Giải nhất | 76473 |
| Giải đặc biệt | 833715 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 737 |
| Giải sáu | 9218 4476 9941 |
| Giải năm | 9567 |
| Giải tư | 10010 25831 31679 94488 72022 46594 20549 |
| Giải ba | 07499 65839 |
| Giải nhì | 47858 |
| Giải nhất | 96070 |
| Giải đặc biệt | 233941 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 26 |
| Bộ số thứ ba | 193 |
| Bộ số thứ nhất | 2387 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần