| Giải ĐB | 44554 |
| Giải nhất | 74463 |
| Giải nhì | 80449 42949 |
| Giải ba | 39368 74616 14611 63584 38434 15642 |
| Giải tư | 1576 9267 0811 2015 |
| Giải năm | 2352 9390 8542 7674 4196 9916 |
| Giải sáu | 483 010 779 |
| Giải bảy | 35 03 46 42 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 194 |
| Giải sáu | 6821 5586 2232 |
| Giải năm | 6096 |
| Giải tư | 43481 79101 49967 28778 20149 14031 33533 |
| Giải ba | 37290 30406 |
| Giải nhì | 77304 |
| Giải nhất | 04868 |
| Giải đặc biệt | 081098 |
| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 084 |
| Giải sáu | 3884 2120 5302 |
| Giải năm | 1859 |
| Giải tư | 73217 58900 70418 29395 41250 90538 74840 |
| Giải ba | 62885 85858 |
| Giải nhì | 83207 |
| Giải nhất | 42372 |
| Giải đặc biệt | 806225 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 372 |
| Giải sáu | 0663 7825 0578 |
| Giải năm | 4978 |
| Giải tư | 54024 79469 09832 00953 97760 74355 74080 |
| Giải ba | 57945 22565 |
| Giải nhì | 75624 |
| Giải nhất | 70729 |
| Giải đặc biệt | 747637 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 029 |
| Giải sáu | 3838 7667 3565 |
| Giải năm | 7711 |
| Giải tư | 26582 39089 97587 01250 79080 98404 37191 |
| Giải ba | 50217 89902 |
| Giải nhì | 98704 |
| Giải nhất | 99576 |
| Giải đặc biệt | 059261 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 695 |
| Giải sáu | 3698 6014 2156 |
| Giải năm | 2166 |
| Giải tư | 84000 95682 96242 33430 09841 13032 01898 |
| Giải ba | 59784 97055 |
| Giải nhì | 20137 |
| Giải nhất | 30357 |
| Giải đặc biệt | 347672 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 06 |
| Bộ số thứ ba | 440 |
| Bộ số thứ nhất | 2778 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần