| Giải ĐB | 20290 |
| Giải nhất | 28162 |
| Giải nhì | 39930 04541 |
| Giải ba | 12820 49798 74603 74480 79568 99474 |
| Giải tư | 2797 7212 6076 9436 |
| Giải năm | 5840 4233 8930 4212 1688 0937 |
| Giải sáu | 299 612 363 |
| Giải bảy | 01 23 53 45 |
| Giải tám | 09 |
| Giải bảy | 652 |
| Giải sáu | 1356 0598 1361 |
| Giải năm | 4251 |
| Giải tư | 84605 06538 88755 93718 05198 87688 53115 |
| Giải ba | 07496 20460 |
| Giải nhì | 68111 |
| Giải nhất | 30571 |
| Giải đặc biệt | 567574 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 089 |
| Giải sáu | 5900 6472 4896 |
| Giải năm | 7565 |
| Giải tư | 42543 10003 71670 11770 97651 20553 88652 |
| Giải ba | 46152 88381 |
| Giải nhì | 87539 |
| Giải nhất | 95028 |
| Giải đặc biệt | 476020 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 019 |
| Giải sáu | 4405 8438 8122 |
| Giải năm | 0623 |
| Giải tư | 81955 61312 94862 69362 59313 20661 55719 |
| Giải ba | 10381 19577 |
| Giải nhì | 71763 |
| Giải nhất | 61184 |
| Giải đặc biệt | 517744 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 923 |
| Giải sáu | 7374 9954 7516 |
| Giải năm | 5026 |
| Giải tư | 69046 63094 03258 47071 37463 08270 98580 |
| Giải ba | 61157 66008 |
| Giải nhì | 99711 |
| Giải nhất | 95819 |
| Giải đặc biệt | 579686 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 916 |
| Giải sáu | 5197 1891 1912 |
| Giải năm | 8569 |
| Giải tư | 45509 99058 24409 49025 81534 78643 74641 |
| Giải ba | 82977 55659 |
| Giải nhì | 61612 |
| Giải nhất | 45474 |
| Giải đặc biệt | 297863 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 82 |
| Bộ số thứ ba | 514 |
| Bộ số thứ nhất | 5412 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần