Giải ĐB | 96600 |
Giải nhất | 55015 |
Giải nhì | 27792 07534 |
Giải ba | 34490 65055 88157 13400 11197 51457 |
Giải tư | 1326 8810 7155 7764 |
Giải năm | 7235 0544 2837 3225 7826 8449 |
Giải sáu | 139 479 355 |
Giải bảy | 75 13 43 04 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 757 |
Giải sáu | 5843 9336 5792 |
Giải năm | 6827 |
Giải tư | 49520 99954 93235 51984 98636 61345 38508 |
Giải ba | 98898 52110 |
Giải nhì | 47358 |
Giải nhất | 28792 |
Giải đặc biệt | 083623 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 046 |
Giải sáu | 3873 7337 7736 |
Giải năm | 1216 |
Giải tư | 24311 53331 57466 65956 40933 21893 54441 |
Giải ba | 51159 70078 |
Giải nhì | 29850 |
Giải nhất | 39370 |
Giải đặc biệt | 925902 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 813 |
Giải sáu | 5288 2372 4304 |
Giải năm | 4863 |
Giải tư | 97965 16628 33505 57920 25372 13578 85768 |
Giải ba | 71594 92634 |
Giải nhì | 03005 |
Giải nhất | 69775 |
Giải đặc biệt | 286733 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 7069 4882 6741 |
Giải năm | 7514 |
Giải tư | 56186 89134 44531 74501 46290 98733 83394 |
Giải ba | 27425 00157 |
Giải nhì | 21566 |
Giải nhất | 80174 |
Giải đặc biệt | 706558 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 595 |
Giải sáu | 7100 7115 4286 |
Giải năm | 4356 |
Giải tư | 90420 47257 56192 80406 72727 74734 04714 |
Giải ba | 68484 64414 |
Giải nhì | 53912 |
Giải nhất | 39410 |
Giải đặc biệt | 676134 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 94 |
Bộ số thứ ba | 416 |
Bộ số thứ nhất | 2250 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần