| Giải ĐB | 62198 |
| Giải nhất | 45485 |
| Giải nhì | 76774 74253 |
| Giải ba | 18739 41960 51934 31194 39042 78008 |
| Giải tư | 2546 5002 0826 2950 |
| Giải năm | 7124 9884 5639 3108 6204 5861 |
| Giải sáu | 927 362 456 |
| Giải bảy | 95 77 72 22 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 284 |
| Giải sáu | 0780 5172 1132 |
| Giải năm | 7334 |
| Giải tư | 19090 74081 58891 48451 61723 29426 79006 |
| Giải ba | 61869 02809 |
| Giải nhì | 61062 |
| Giải nhất | 01309 |
| Giải đặc biệt | 586883 |
| Giải tám | 07 |
| Giải bảy | 727 |
| Giải sáu | 0892 6535 3296 |
| Giải năm | 5876 |
| Giải tư | 73919 57480 80781 70628 75964 73322 53393 |
| Giải ba | 60332 14459 |
| Giải nhì | 87283 |
| Giải nhất | 40573 |
| Giải đặc biệt | 870842 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 305 |
| Giải sáu | 8852 9240 3440 |
| Giải năm | 7254 |
| Giải tư | 06716 55256 51633 38841 30527 14003 96922 |
| Giải ba | 18716 43747 |
| Giải nhì | 82063 |
| Giải nhất | 33901 |
| Giải đặc biệt | 128273 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 980 |
| Giải sáu | 9666 3933 1369 |
| Giải năm | 6016 |
| Giải tư | 17878 81211 39958 82857 99176 91703 40693 |
| Giải ba | 28595 04057 |
| Giải nhì | 88803 |
| Giải nhất | 15174 |
| Giải đặc biệt | 016494 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 814 |
| Giải sáu | 9773 2242 0466 |
| Giải năm | 6780 |
| Giải tư | 23953 77945 22836 22716 66876 94644 66426 |
| Giải ba | 82372 18895 |
| Giải nhì | 18626 |
| Giải nhất | 04115 |
| Giải đặc biệt | 275622 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 13 |
| Bộ số thứ ba | 555 |
| Bộ số thứ nhất | 3976 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần