Giải ĐB | 68879 |
Giải nhất | 46059 |
Giải nhì | 26549 42155 |
Giải ba | 33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
Giải tư | 8789 3529 4582 6318 |
Giải năm | 8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
Giải sáu | 790 058 472 |
Giải bảy | 80 25 18 98 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 700 |
Giải sáu | 6958 4581 7219 |
Giải năm | 4258 |
Giải tư | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 |
Giải ba | 53233 44730 |
Giải nhì | 10358 |
Giải nhất | 25910 |
Giải đặc biệt | 178259 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 182 |
Giải sáu | 3835 7302 7126 |
Giải năm | 9651 |
Giải tư | 48203 32575 68193 43841 62830 20075 10943 |
Giải ba | 34149 36497 |
Giải nhì | 15162 |
Giải nhất | 85793 |
Giải đặc biệt | 299570 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 019 |
Giải sáu | 4033 4103 5011 |
Giải năm | 7164 |
Giải tư | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 |
Giải ba | 79422 75008 |
Giải nhì | 55749 |
Giải nhất | 79685 |
Giải đặc biệt | 040588 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 231 |
Giải sáu | 7789 2032 5841 |
Giải năm | 3512 |
Giải tư | 91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 |
Giải ba | 65124 85812 |
Giải nhì | 49803 |
Giải nhất | 80777 |
Giải đặc biệt | 861224 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 955 |
Giải sáu | 5839 8785 5936 |
Giải năm | 5865 |
Giải tư | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
Giải ba | 89683 03999 |
Giải nhì | 29928 |
Giải nhất | 34073 |
Giải đặc biệt | 919634 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 22 |
Bộ số thứ ba | 143 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 19 |
Bộ số thứ tư | 20 |
Bộ số thứ năm | 31 |
Bộ số thứ sáu | 32 |
Bộ số thứ nhất | 1060 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần