Giải ĐB | 55967 |
Giải nhất | 54580 |
Giải nhì | 21026 67810 |
Giải ba | 59504 89733 13811 43198 35906 15941 |
Giải tư | 9745 1163 5539 6360 |
Giải năm | 6440 4422 3437 9590 6182 9014 |
Giải sáu | 483 381 367 |
Giải bảy | 76 79 71 08 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 6508 8434 9530 |
Giải năm | 5678 |
Giải tư | 42969 60849 38308 96864 55090 43172 40377 |
Giải ba | 32219 60894 |
Giải nhì | 88943 |
Giải nhất | 09946 |
Giải đặc biệt | 202976 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 118 |
Giải sáu | 4256 8233 2349 |
Giải năm | 9771 |
Giải tư | 17374 27659 13839 91668 67131 85041 05483 |
Giải ba | 42490 34186 |
Giải nhì | 25709 |
Giải nhất | 51307 |
Giải đặc biệt | 533919 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 991 |
Giải sáu | 3010 5756 6036 |
Giải năm | 5493 |
Giải tư | 21993 17447 80683 39910 79026 85552 80718 |
Giải ba | 29078 37332 |
Giải nhì | 75090 |
Giải nhất | 53873 |
Giải đặc biệt | 702581 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 017 |
Giải sáu | 4591 1939 0407 |
Giải năm | 0525 |
Giải tư | 34449 71680 83000 82098 62796 76649 48663 |
Giải ba | 67111 42841 |
Giải nhì | 38833 |
Giải nhất | 64294 |
Giải đặc biệt | 859849 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 282 |
Giải sáu | 4436 9242 0030 |
Giải năm | 4619 |
Giải tư | 61734 17342 40996 25326 08660 78258 57043 |
Giải ba | 69182 44721 |
Giải nhì | 27554 |
Giải nhất | 66622 |
Giải đặc biệt | 946384 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 202 |
Giải sáu | 6042 8935 7198 |
Giải năm | 6119 |
Giải tư | 80761 35243 12420 64594 12682 73565 59124 |
Giải ba | 50300 46571 |
Giải nhì | 42765 |
Giải nhất | 14245 |
Giải đặc biệt | 524786 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 23 |
Bộ số thứ ba | 934 |
Bộ số thứ nhất | 4221 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần