Giải ĐB | 80610 |
Giải nhất | 03759 |
Giải nhì | 58529 27901 |
Giải ba | 87750 04530 20095 82559 43879 47954 |
Giải tư | 7683 2120 7609 2696 |
Giải năm | 0326 0845 6960 4487 5299 0630 |
Giải sáu | 438 166 639 |
Giải bảy | 19 78 49 67 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 445 |
Giải sáu | 5753 6330 7749 |
Giải năm | 0450 |
Giải tư | 07214 61975 31199 99724 30512 90304 21310 |
Giải ba | 71135 90037 |
Giải nhì | 46913 |
Giải nhất | 85344 |
Giải đặc biệt | 621535 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 317 |
Giải sáu | 5691 3601 1329 |
Giải năm | 6908 |
Giải tư | 80352 70133 31806 79930 48205 31770 93783 |
Giải ba | 48570 46558 |
Giải nhì | 34813 |
Giải nhất | 98712 |
Giải đặc biệt | 740247 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 596 |
Giải sáu | 0957 7971 3325 |
Giải năm | 2402 |
Giải tư | 81790 51262 82767 13735 41126 92673 88126 |
Giải ba | 23142 54168 |
Giải nhì | 27421 |
Giải nhất | 69505 |
Giải đặc biệt | 587491 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 719 |
Giải sáu | 3892 9709 6100 |
Giải năm | 4259 |
Giải tư | 40797 24776 28234 88724 14609 71382 80453 |
Giải ba | 11222 80115 |
Giải nhì | 70414 |
Giải nhất | 00823 |
Giải đặc biệt | 046606 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 029 |
Giải sáu | 9008 0545 1332 |
Giải năm | 8747 |
Giải tư | 55931 66154 00491 41566 92514 50918 32125 |
Giải ba | 95223 26085 |
Giải nhì | 05831 |
Giải nhất | 20810 |
Giải đặc biệt | 257300 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 95 |
Bộ số thứ ba | 451 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 25 |
Bộ số thứ tư | 28 |
Bộ số thứ năm | 33 |
Bộ số thứ sáu | 35 |
Bộ số thứ nhất | 6745 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần