Giải ĐB | 81779 |
Giải nhất | 30531 |
Giải nhì | 03586 66082 |
Giải ba | 93365 20748 75056 96191 55615 33595 |
Giải tư | 0337 0432 8836 8514 |
Giải năm | 5483 8187 8946 3350 6883 3585 |
Giải sáu | 382 748 714 |
Giải bảy | 22 57 12 19 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 726 |
Giải sáu | 6516 1989 7069 |
Giải năm | 4560 |
Giải tư | 22499 04256 79419 52012 97968 18350 33529 |
Giải ba | 74600 87555 |
Giải nhì | 50976 |
Giải nhất | 64024 |
Giải đặc biệt | 003722 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 615 |
Giải sáu | 0027 0640 8261 |
Giải năm | 0669 |
Giải tư | 33377 90393 03300 49161 70128 27233 60606 |
Giải ba | 56450 98415 |
Giải nhì | 61603 |
Giải nhất | 31338 |
Giải đặc biệt | 976886 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 668 |
Giải sáu | 5870 7027 0349 |
Giải năm | 4670 |
Giải tư | 61842 85106 44537 61521 45884 79211 11495 |
Giải ba | 47363 70629 |
Giải nhì | 68666 |
Giải nhất | 15370 |
Giải đặc biệt | 151901 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 864 |
Giải sáu | 3232 3564 1408 |
Giải năm | 9736 |
Giải tư | 58243 73050 55132 14915 85286 46084 03269 |
Giải ba | 98539 14570 |
Giải nhì | 12234 |
Giải nhất | 81188 |
Giải đặc biệt | 324790 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 028 |
Giải sáu | 3790 4057 5595 |
Giải năm | 6939 |
Giải tư | 31542 67740 38797 94523 55681 30743 56720 |
Giải ba | 57472 11768 |
Giải nhì | 75597 |
Giải nhất | 51332 |
Giải đặc biệt | 192571 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 30 |
Bộ số thứ ba | 860 |
Bộ số thứ nhất | 2659 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần