| Giải ĐB | 88460 |
| Giải nhất | 99513 |
| Giải nhì | 98223 99207 |
| Giải ba | 44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
| Giải tư | 4113 3372 8736 7287 |
| Giải năm | 4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
| Giải sáu | 665 032 298 |
| Giải bảy | 44 18 92 70 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 079 |
| Giải sáu | 4923 4975 8513 |
| Giải năm | 7875 |
| Giải tư | 25516 84928 30954 84152 93453 25371 92579 |
| Giải ba | 25988 05554 |
| Giải nhì | 76367 |
| Giải nhất | 30634 |
| Giải đặc biệt | 623717 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 074 |
| Giải sáu | 0589 1038 5154 |
| Giải năm | 2359 |
| Giải tư | 83567 83614 38692 11768 34164 89543 41709 |
| Giải ba | 02860 73396 |
| Giải nhì | 67129 |
| Giải nhất | 27204 |
| Giải đặc biệt | 372384 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 311 |
| Giải sáu | 1437 2786 3422 |
| Giải năm | 7046 |
| Giải tư | 79484 25110 58311 80799 65982 96565 83542 |
| Giải ba | 43301 90943 |
| Giải nhì | 45505 |
| Giải nhất | 55393 |
| Giải đặc biệt | 282001 |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 261 |
| Giải sáu | 8954 6796 1948 |
| Giải năm | 9094 |
| Giải tư | 59550 20931 05120 68322 33655 79322 37649 |
| Giải ba | 99544 16240 |
| Giải nhì | 22077 |
| Giải nhất | 40526 |
| Giải đặc biệt | 956634 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 958 |
| Giải sáu | 2184 3852 2060 |
| Giải năm | 5868 |
| Giải tư | 20624 57980 77602 69565 34901 35374 99948 |
| Giải ba | 22492 89141 |
| Giải nhì | 32216 |
| Giải nhất | 45451 |
| Giải đặc biệt | 662013 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 19 |
| Bộ số thứ ba | 028 |
| Bộ số thứ nhất | 1652 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần