Giải ĐB | 67211 |
Giải nhất | 38314 |
Giải nhì | 77817 84447 |
Giải ba | 81110 46431 87685 91275 69911 15960 |
Giải tư | 7347 5053 7539 1000 |
Giải năm | 7585 0343 8124 0287 0211 2441 |
Giải sáu | 524 953 120 |
Giải bảy | 99 12 78 64 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 756 |
Giải sáu | 6836 2755 3306 |
Giải năm | 2288 |
Giải tư | 91221 14066 44351 99033 18069 95532 97572 |
Giải ba | 03976 85499 |
Giải nhì | 68155 |
Giải nhất | 14364 |
Giải đặc biệt | 971238 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 5585 3293 7205 |
Giải năm | 0061 |
Giải tư | 70105 36304 56206 77197 92273 49990 45653 |
Giải ba | 22806 87884 |
Giải nhì | 85575 |
Giải nhất | 14003 |
Giải đặc biệt | 435985 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 465 |
Giải sáu | 9646 9606 3729 |
Giải năm | 2295 |
Giải tư | 76748 49074 72487 04041 66833 93638 81783 |
Giải ba | 82997 95515 |
Giải nhì | 00108 |
Giải nhất | 10313 |
Giải đặc biệt | 404590 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 5937 2136 6111 |
Giải năm | 5665 |
Giải tư | 76915 93641 84418 13226 49106 21276 60171 |
Giải ba | 55851 21399 |
Giải nhì | 02941 |
Giải nhất | 72068 |
Giải đặc biệt | 006272 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 419 |
Giải sáu | 3576 1859 2676 |
Giải năm | 5274 |
Giải tư | 61128 63484 14454 37137 78402 16696 07920 |
Giải ba | 81714 08105 |
Giải nhì | 33133 |
Giải nhất | 70910 |
Giải đặc biệt | 006149 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 913 |
Bộ số thứ nhất | 8673 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần