Giải ĐB | 34164 |
Giải nhất | 21642 |
Giải nhì | 85331 53702 |
Giải ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
Giải tư | 2204 4344 9025 9940 |
Giải năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
Giải sáu | 100 874 364 |
Giải bảy | 32 60 46 20 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 8041 0050 3324 |
Giải năm | 2051 |
Giải tư | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 |
Giải ba | 53291 23204 |
Giải nhì | 58948 |
Giải nhất | 00233 |
Giải đặc biệt | 276935 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 285 |
Giải sáu | 7284 0333 1036 |
Giải năm | 2800 |
Giải tư | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 |
Giải ba | 12229 27113 |
Giải nhì | 44133 |
Giải nhất | 92648 |
Giải đặc biệt | 097317 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 7655 5089 8985 |
Giải năm | 9472 |
Giải tư | 91587 50047 01821 43657 78514 14023 80006 |
Giải ba | 90854 95952 |
Giải nhì | 05187 |
Giải nhất | 86801 |
Giải đặc biệt | 021982 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 7632 1055 4499 |
Giải năm | 5545 |
Giải tư | 76045 48967 20087 53080 87603 48524 81188 |
Giải ba | 76951 54375 |
Giải nhì | 17121 |
Giải nhất | 15409 |
Giải đặc biệt | 395830 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 986 |
Giải sáu | 9769 7681 3414 |
Giải năm | 8618 |
Giải tư | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
Giải ba | 25782 72049 |
Giải nhì | 87037 |
Giải nhất | 14572 |
Giải đặc biệt | 791751 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 208 |
Giải sáu | 1212 3016 4017 |
Giải năm | 6680 |
Giải tư | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 |
Giải ba | 59784 40401 |
Giải nhì | 14308 |
Giải nhất | 18300 |
Giải đặc biệt | 397242 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 93 |
Bộ số thứ ba | 952 |
Bộ số thứ nhất | 6846 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần