Giải ĐB | 94636 |
Giải nhất | 47326 |
Giải nhì | 96142 87117 |
Giải ba | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
Giải tư | 6196 3149 5598 6656 |
Giải năm | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
Giải sáu | 216 472 185 |
Giải bảy | 29 81 31 30 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 605 |
Giải sáu | 7122 8043 8699 |
Giải năm | 1215 |
Giải tư | 35063 90067 11547 36384 15126 63008 62475 |
Giải ba | 63340 21237 |
Giải nhì | 82100 |
Giải nhất | 49038 |
Giải đặc biệt | 757302 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 876 |
Giải sáu | 6058 5098 2109 |
Giải năm | 4400 |
Giải tư | 24426 66254 08609 89870 42783 57490 98945 |
Giải ba | 94222 88704 |
Giải nhì | 90944 |
Giải nhất | 15787 |
Giải đặc biệt | 274974 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 730 |
Giải sáu | 1017 7783 6092 |
Giải năm | 9442 |
Giải tư | 17192 52462 11771 06800 98744 45471 75785 |
Giải ba | 11073 19188 |
Giải nhì | 59605 |
Giải nhất | 91162 |
Giải đặc biệt | 152875 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 337 |
Giải sáu | 9097 6553 2301 |
Giải năm | 5402 |
Giải tư | 47319 05921 50446 39435 74415 30038 20974 |
Giải ba | 55954 05322 |
Giải nhì | 84892 |
Giải nhất | 81585 |
Giải đặc biệt | 925411 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 0471 6155 1436 |
Giải năm | 5334 |
Giải tư | 34370 65766 58671 92162 54307 79987 07558 |
Giải ba | 02242 08366 |
Giải nhì | 31140 |
Giải nhất | 36603 |
Giải đặc biệt | 632601 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 60 |
Bộ số thứ ba | 977 |
Bộ số thứ nhất | 3135 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần