| Giải ĐB | 96458 |
| Giải nhất | 53626 |
| Giải nhì | 01829 46134 |
| Giải ba | 45640 12224 49305 86166 10180 82222 |
| Giải tư | 8067 8465 9334 4441 |
| Giải năm | 5549 3444 6095 0686 9083 3976 |
| Giải sáu | 811 504 784 |
| Giải bảy | 43 72 73 02 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 168 |
| Giải sáu | 2538 6163 2924 |
| Giải năm | 6962 |
| Giải tư | 05385 91549 55068 76734 14169 04774 19107 |
| Giải ba | 81281 24017 |
| Giải nhì | 23493 |
| Giải nhất | 95056 |
| Giải đặc biệt | 683295 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 324 |
| Giải sáu | 9691 7367 1646 |
| Giải năm | 8287 |
| Giải tư | 58630 00769 86941 75829 32618 58094 37691 |
| Giải ba | 23133 94136 |
| Giải nhì | 68124 |
| Giải nhất | 79876 |
| Giải đặc biệt | 049568 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 903 |
| Giải sáu | 2769 3878 4360 |
| Giải năm | 4261 |
| Giải tư | 16741 61736 12877 17804 18747 12450 43089 |
| Giải ba | 01622 51898 |
| Giải nhì | 58140 |
| Giải nhất | 88669 |
| Giải đặc biệt | 520014 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 160 |
| Giải sáu | 6163 5574 9080 |
| Giải năm | 7155 |
| Giải tư | 63906 42654 39562 07019 19993 22219 75746 |
| Giải ba | 75609 81643 |
| Giải nhì | 82489 |
| Giải nhất | 27337 |
| Giải đặc biệt | 410510 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 007 |
| Giải sáu | 4475 6996 0579 |
| Giải năm | 9019 |
| Giải tư | 76758 23924 74578 41375 84744 25655 26989 |
| Giải ba | 99716 30995 |
| Giải nhì | 46022 |
| Giải nhất | 38162 |
| Giải đặc biệt | 377197 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 23 |
| Bộ số thứ ba | 267 |
| Bộ số thứ nhất | 1752 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần