Giải ĐB | 21642 |
Giải nhất | 02102 |
Giải nhì | 55220 64771 |
Giải ba | 28216 69762 95624 23630 27277 84984 |
Giải tư | 5257 3349 4682 7428 |
Giải năm | 4212 8946 1731 3399 3339 7363 |
Giải sáu | 503 905 100 |
Giải bảy | 01 26 92 81 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 126 |
Giải sáu | 1993 9593 3685 |
Giải năm | 0314 |
Giải tư | 34810 70344 98985 77803 90802 80200 88096 |
Giải ba | 03517 14761 |
Giải nhì | 76755 |
Giải nhất | 46813 |
Giải đặc biệt | 779658 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 3938 1295 4426 |
Giải năm | 6481 |
Giải tư | 40053 46360 34884 58022 04920 14342 93338 |
Giải ba | 73074 43512 |
Giải nhì | 33071 |
Giải nhất | 70942 |
Giải đặc biệt | 155679 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 824 |
Giải sáu | 3490 9355 9171 |
Giải năm | 9923 |
Giải tư | 78860 28629 07343 36145 96662 66456 18346 |
Giải ba | 73427 22854 |
Giải nhì | 89244 |
Giải nhất | 73107 |
Giải đặc biệt | 501845 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 537 |
Giải sáu | 8876 5920 9919 |
Giải năm | 9696 |
Giải tư | 19223 51766 99369 49658 07747 53731 87100 |
Giải ba | 06342 55463 |
Giải nhì | 28439 |
Giải nhất | 56056 |
Giải đặc biệt | 800074 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 888 |
Giải sáu | 9409 7061 3106 |
Giải năm | 5504 |
Giải tư | 26618 26624 06379 37342 24916 16098 79700 |
Giải ba | 22517 72714 |
Giải nhì | 90735 |
Giải nhất | 79218 |
Giải đặc biệt | 542595 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 91 |
Bộ số thứ ba | 345 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần