Giải ĐB | 28914 |
Giải nhất | 63988 |
Giải nhì | 66992 90797 |
Giải ba | 99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
Giải tư | 5147 2189 6051 0363 |
Giải năm | 3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
Giải sáu | 342 556 502 |
Giải bảy | 24 66 52 88 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 148 |
Giải sáu | 7333 3704 5382 |
Giải năm | 1331 |
Giải tư | 66893 81863 70253 02359 13759 31973 09708 |
Giải ba | 53371 83935 |
Giải nhì | 12641 |
Giải nhất | 46260 |
Giải đặc biệt | 048372 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 956 |
Giải sáu | 6470 4052 8004 |
Giải năm | 6468 |
Giải tư | 95788 80003 07239 28867 40100 06585 25378 |
Giải ba | 66378 97302 |
Giải nhì | 32133 |
Giải nhất | 25354 |
Giải đặc biệt | 792634 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 180 |
Giải sáu | 6385 6306 5785 |
Giải năm | 1789 |
Giải tư | 45595 00515 17867 28206 79020 82790 70781 |
Giải ba | 16974 52344 |
Giải nhì | 22266 |
Giải nhất | 04591 |
Giải đặc biệt | 192597 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 895 |
Giải sáu | 3265 5814 2774 |
Giải năm | 9811 |
Giải tư | 59530 12179 94626 22284 25576 39946 41230 |
Giải ba | 32307 08107 |
Giải nhì | 63894 |
Giải nhất | 25784 |
Giải đặc biệt | 864922 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 5249 1977 2385 |
Giải năm | 5204 |
Giải tư | 21941 74703 12002 06845 06858 65260 65154 |
Giải ba | 14448 13052 |
Giải nhì | 23922 |
Giải nhất | 65703 |
Giải đặc biệt | 916813 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 72 |
Bộ số thứ ba | 991 |
Bộ số thứ nhất | 9924 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần