| Giải ĐB | 94818 |
| Giải nhất | 99104 |
| Giải nhì | 66848 81867 |
| Giải ba | 29114 16778 90410 48586 20659 02222 |
| Giải tư | 4553 1012 7485 1902 |
| Giải năm | 7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
| Giải sáu | 765 560 599 |
| Giải bảy | 80 34 48 16 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 875 |
| Giải sáu | 9569 3620 7405 |
| Giải năm | 4456 |
| Giải tư | 01306 64174 76436 45984 68128 37479 24166 |
| Giải ba | 09095 54130 |
| Giải nhì | 56455 |
| Giải nhất | 80130 |
| Giải đặc biệt | 783767 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 203 |
| Giải sáu | 9276 3745 5432 |
| Giải năm | 6673 |
| Giải tư | 60239 95716 01263 42585 78531 03619 89199 |
| Giải ba | 64789 44719 |
| Giải nhì | 32233 |
| Giải nhất | 99992 |
| Giải đặc biệt | 499909 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 667 |
| Giải sáu | 1588 9027 1796 |
| Giải năm | 0079 |
| Giải tư | 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173 |
| Giải ba | 28038 07489 |
| Giải nhì | 81438 |
| Giải nhất | 33060 |
| Giải đặc biệt | 881691 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 375 |
| Giải sáu | 8007 5668 8187 |
| Giải năm | 6078 |
| Giải tư | 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610 |
| Giải ba | 65787 28256 |
| Giải nhì | 77016 |
| Giải nhất | 13262 |
| Giải đặc biệt | 459623 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 713 |
| Giải sáu | 5505 7362 2662 |
| Giải năm | 8178 |
| Giải tư | 01808 74214 10765 97697 48828 36387 19063 |
| Giải ba | 83445 85068 |
| Giải nhì | 41625 |
| Giải nhất | 43033 |
| Giải đặc biệt | 725785 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần