| Giải ĐB | 72908 |
| Giải nhất | 81487 |
| Giải nhì | 49415 49770 |
| Giải ba | 40950 62677 84708 78709 89403 20485 |
| Giải tư | 9306 5836 6014 0370 |
| Giải năm | 4841 4019 7188 7213 4413 0282 |
| Giải sáu | 974 352 054 |
| Giải bảy | 69 07 59 95 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 183 |
| Giải sáu | 5367 6560 7334 |
| Giải năm | 0162 |
| Giải tư | 31514 35197 53993 66991 32670 30701 81357 |
| Giải ba | 32723 36163 |
| Giải nhì | 50302 |
| Giải nhất | 02302 |
| Giải đặc biệt | 086267 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 454 |
| Giải sáu | 2022 6053 3533 |
| Giải năm | 4661 |
| Giải tư | 80913 38907 26387 67954 66624 48629 57046 |
| Giải ba | 88956 41090 |
| Giải nhì | 19021 |
| Giải nhất | 66629 |
| Giải đặc biệt | 257886 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 850 |
| Giải sáu | 2757 2396 0750 |
| Giải năm | 8537 |
| Giải tư | 30141 29876 53939 75597 01513 29912 62951 |
| Giải ba | 38997 82364 |
| Giải nhì | 37735 |
| Giải nhất | 89123 |
| Giải đặc biệt | 834060 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 762 |
| Giải sáu | 7896 6713 7780 |
| Giải năm | 8887 |
| Giải tư | 88251 25836 98035 55057 93414 79822 91874 |
| Giải ba | 70489 56644 |
| Giải nhì | 96495 |
| Giải nhất | 07633 |
| Giải đặc biệt | 735438 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 536 |
| Giải sáu | 7325 9590 1251 |
| Giải năm | 6328 |
| Giải tư | 85030 84161 74351 74252 70990 28847 15700 |
| Giải ba | 96313 70513 |
| Giải nhì | 18343 |
| Giải nhất | 21445 |
| Giải đặc biệt | 000248 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 222 |
| Giải sáu | 6525 0189 6563 |
| Giải năm | 4753 |
| Giải tư | 64348 55099 95120 52080 05158 92468 59874 |
| Giải ba | 57077 57855 |
| Giải nhì | 01256 |
| Giải nhất | 17162 |
| Giải đặc biệt | 761911 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 351 |
| Giải sáu | 3192 4110 1667 |
| Giải năm | 9897 |
| Giải tư | 22029 40207 66111 01822 01096 19553 33584 |
| Giải ba | 21575 41760 |
| Giải nhì | 84172 |
| Giải nhất | 70230 |
| Giải đặc biệt | 652680 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 617 |
| Giải sáu | 3714 6112 2303 |
| Giải năm | 6930 |
| Giải tư | 32498 85974 77437 09370 70544 69094 50984 |
| Giải ba | 44110 54458 |
| Giải nhì | 37543 |
| Giải nhất | 47497 |
| Giải đặc biệt | 266471 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 43 |
| Bộ số thứ ba | 138 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 42 |
| Bộ số thứ ba | 250 |
| Bộ số thứ nhất | 7835 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần