| Giải ĐB | 53792 |
| Giải nhất | 87494 |
| Giải nhì | 59610 06526 |
| Giải ba | 27782 67082 31000 66897 38041 14131 |
| Giải tư | 8878 0082 5073 1134 |
| Giải năm | 4302 4101 9005 8276 5713 7158 |
| Giải sáu | 509 291 871 |
| Giải bảy | 27 57 50 58 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 562 |
| Giải sáu | 5557 3141 5796 |
| Giải năm | 7410 |
| Giải tư | 51608 54189 23928 88705 18216 07876 68640 |
| Giải ba | 16339 93945 |
| Giải nhì | 91855 |
| Giải nhất | 99757 |
| Giải đặc biệt | 824535 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 363 |
| Giải sáu | 6064 9031 7094 |
| Giải năm | 5690 |
| Giải tư | 86571 13435 45128 81081 58920 24075 99500 |
| Giải ba | 99427 03661 |
| Giải nhì | 76082 |
| Giải nhất | 54914 |
| Giải đặc biệt | 001628 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 663 |
| Giải sáu | 4562 4439 0296 |
| Giải năm | 3214 |
| Giải tư | 42445 98513 94961 62729 93244 15963 24807 |
| Giải ba | 40971 94308 |
| Giải nhì | 13502 |
| Giải nhất | 52922 |
| Giải đặc biệt | 986669 |
| Giải tám | 27 |
| Giải bảy | 143 |
| Giải sáu | 9158 1923 0322 |
| Giải năm | 7485 |
| Giải tư | 17543 68350 02982 76596 49158 21544 26998 |
| Giải ba | 74230 44110 |
| Giải nhì | 18735 |
| Giải nhất | 45091 |
| Giải đặc biệt | 930054 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 681 |
| Giải sáu | 2263 0885 8893 |
| Giải năm | 9360 |
| Giải tư | 73062 75873 33616 49065 38653 06668 89042 |
| Giải ba | 31968 76847 |
| Giải nhì | 55956 |
| Giải nhất | 81150 |
| Giải đặc biệt | 179987 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 745 |
| Giải sáu | 1229 2602 4444 |
| Giải năm | 4230 |
| Giải tư | 90962 35666 45918 45514 83216 05689 71925 |
| Giải ba | 47125 30563 |
| Giải nhì | 30559 |
| Giải nhất | 77350 |
| Giải đặc biệt | 989912 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 208 |
| Giải sáu | 9323 6756 7516 |
| Giải năm | 7599 |
| Giải tư | 83051 41469 66680 35498 75591 03430 65529 |
| Giải ba | 68950 35746 |
| Giải nhì | 47280 |
| Giải nhất | 47982 |
| Giải đặc biệt | 606708 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 188 |
| Giải sáu | 5261 5422 8457 |
| Giải năm | 4295 |
| Giải tư | 02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 |
| Giải ba | 91848 48224 |
| Giải nhì | 44249 |
| Giải nhất | 78889 |
| Giải đặc biệt | 817811 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 75 |
| Bộ số thứ ba | 441 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 29 |
| Bộ số thứ ba | 047 |
| Bộ số thứ nhất | 8908 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần