| Giải ĐB | 64668 | 
| Giải nhất | 12669 | 
| Giải nhì | 30412 40677 | 
| Giải ba | 43964 77103 31566 95498 58551 53578 | 
| Giải tư | 3780 9427 9341 1822 | 
| Giải năm | 8682 2452 1507 1839 2299 0283 | 
| Giải sáu | 634 766 963 | 
| Giải bảy | 19 51 91 62 | 
| Giải tám | 63 | 
| Giải bảy | 887 | 
| Giải sáu | 8381 7275 4217 | 
| Giải năm | 7840 | 
| Giải tư | 72968 92352 57442 89805 86137 90680 95519 | 
| Giải ba | 24170 19368 | 
| Giải nhì | 84681 | 
| Giải nhất | 48153 | 
| Giải đặc biệt | 580058 | 
| Giải tám | 77 | 
| Giải bảy | 831 | 
| Giải sáu | 0777 6518 3488 | 
| Giải năm | 1520 | 
| Giải tư | 94999 73230 38335 50362 02724 46736 31253 | 
| Giải ba | 79706 01169 | 
| Giải nhì | 10851 | 
| Giải nhất | 17409 | 
| Giải đặc biệt | 029437 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 673 | 
| Giải sáu | 7349 7745 7457 | 
| Giải năm | 1603 | 
| Giải tư | 15391 06159 95430 36402 05978 60909 50411 | 
| Giải ba | 30037 36924 | 
| Giải nhì | 04376 | 
| Giải nhất | 69922 | 
| Giải đặc biệt | 597297 | 
| Giải tám | 93 | 
| Giải bảy | 113 | 
| Giải sáu | 1052 2036 8342 | 
| Giải năm | 6557 | 
| Giải tư | 46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 | 
| Giải ba | 03455 54299 | 
| Giải nhì | 39548 | 
| Giải nhất | 66225 | 
| Giải đặc biệt | 928141 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 152 | 
| Giải sáu | 7620 9162 2935 | 
| Giải năm | 3750 | 
| Giải tư | 36594 28521 10778 90561 74019 23674 36071 | 
| Giải ba | 23129 82259 | 
| Giải nhì | 62696 | 
| Giải nhất | 59179 | 
| Giải đặc biệt | 887035 | 
| Giải tám | 19 | 
| Giải bảy | 338 | 
| Giải sáu | 7182 5564 3388 | 
| Giải năm | 8582 | 
| Giải tư | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 | 
| Giải ba | 56645 08196 | 
| Giải nhì | 93865 | 
| Giải nhất | 37763 | 
| Giải đặc biệt | 540162 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 61 | 
| Bộ số thứ ba | 249 | 
| Bộ số thứ nhất | 8566 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần