| Giải ĐB | 99600 |
| Giải nhất | 25157 |
| Giải nhì | 41602 01801 |
| Giải ba | 07691 61779 63586 48562 13837 36479 |
| Giải tư | 7790 1983 3930 3449 |
| Giải năm | 4849 8407 9054 4528 0931 3793 |
| Giải sáu | 521 680 821 |
| Giải bảy | 90 38 21 02 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 680 |
| Giải sáu | 2454 1110 5109 |
| Giải năm | 8898 |
| Giải tư | 77322 40625 03289 78548 45731 00532 73294 |
| Giải ba | 74393 72979 |
| Giải nhì | 60801 |
| Giải nhất | 17637 |
| Giải đặc biệt | 883337 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 031 |
| Giải sáu | 2212 0778 7234 |
| Giải năm | 7689 |
| Giải tư | 90281 52452 49647 68031 17421 35039 56927 |
| Giải ba | 85372 67165 |
| Giải nhì | 54888 |
| Giải nhất | 51527 |
| Giải đặc biệt | 283299 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 130 |
| Giải sáu | 4539 5876 5364 |
| Giải năm | 6686 |
| Giải tư | 61990 26244 50209 30927 63579 77701 84208 |
| Giải ba | 82436 24133 |
| Giải nhì | 48336 |
| Giải nhất | 21176 |
| Giải đặc biệt | 969462 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 498 |
| Giải sáu | 7983 4135 4628 |
| Giải năm | 9360 |
| Giải tư | 78704 79537 40897 06183 47928 58375 16749 |
| Giải ba | 23480 48699 |
| Giải nhì | 05692 |
| Giải nhất | 20283 |
| Giải đặc biệt | 261621 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 647 |
| Giải sáu | 0112 8779 7781 |
| Giải năm | 1469 |
| Giải tư | 62513 98622 75165 47212 79149 66833 87403 |
| Giải ba | 83554 53999 |
| Giải nhì | 10153 |
| Giải nhất | 00955 |
| Giải đặc biệt | 264439 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 96 |
| Bộ số thứ ba | 191 |
| Bộ số thứ nhất | 5251 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần