Giải ĐB | 48879 |
Giải nhất | 43896 |
Giải nhì | 96795 72578 |
Giải ba | 14640 72640 05348 78416 40104 69172 |
Giải tư | 2815 7032 3984 4841 |
Giải năm | 1538 1116 9760 9404 7906 7237 |
Giải sáu | 108 616 731 |
Giải bảy | 96 81 35 00 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 537 |
Giải sáu | 2806 5730 8647 |
Giải năm | 2474 |
Giải tư | 46308 42981 95413 24302 54600 32648 23244 |
Giải ba | 88861 19489 |
Giải nhì | 94693 |
Giải nhất | 83281 |
Giải đặc biệt | 957643 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 348 |
Giải sáu | 9039 6974 6360 |
Giải năm | 1317 |
Giải tư | 43304 91939 75897 92042 66340 84777 44074 |
Giải ba | 20041 36499 |
Giải nhì | 28258 |
Giải nhất | 13073 |
Giải đặc biệt | 687395 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 6208 7696 1335 |
Giải năm | 4053 |
Giải tư | 19837 40359 12160 37877 05802 70886 73399 |
Giải ba | 75877 06144 |
Giải nhì | 90965 |
Giải nhất | 20476 |
Giải đặc biệt | 395251 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 156 |
Giải sáu | 9726 3687 4241 |
Giải năm | 4851 |
Giải tư | 82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 |
Giải ba | 80190 62389 |
Giải nhì | 41998 |
Giải nhất | 45293 |
Giải đặc biệt | 728919 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 142 |
Giải sáu | 5096 4923 0438 |
Giải năm | 9534 |
Giải tư | 49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 |
Giải ba | 61354 41660 |
Giải nhì | 78986 |
Giải nhất | 40921 |
Giải đặc biệt | 166271 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 570 |
Giải sáu | 2513 7859 7146 |
Giải năm | 7582 |
Giải tư | 97063 03902 08699 73453 07033 72551 47074 |
Giải ba | 95994 87902 |
Giải nhì | 09991 |
Giải nhất | 15264 |
Giải đặc biệt | 702792 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 296 |
Bộ số thứ nhất | 8501 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần