Giải ĐB | 06125 |
Giải nhất | 02898 |
Giải nhì | 91024 05454 |
Giải ba | 39463 28179 34370 68522 01371 77795 |
Giải tư | 0440 5402 8279 8832 |
Giải năm | 2805 3261 5764 8108 1728 3605 |
Giải sáu | 624 200 992 |
Giải bảy | 31 65 26 44 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 054 |
Giải sáu | 0170 9335 0774 |
Giải năm | 8568 |
Giải tư | 86800 28075 82235 80761 40566 98309 40688 |
Giải ba | 49061 07915 |
Giải nhì | 70087 |
Giải nhất | 31162 |
Giải đặc biệt | 975780 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 750 |
Giải sáu | 9389 3794 1842 |
Giải năm | 3729 |
Giải tư | 53227 63471 22875 88332 15611 61133 39758 |
Giải ba | 63817 01606 |
Giải nhì | 68265 |
Giải nhất | 69888 |
Giải đặc biệt | 902321 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 113 |
Giải sáu | 2558 8947 3830 |
Giải năm | 5893 |
Giải tư | 79253 08690 32375 77118 14163 83940 99822 |
Giải ba | 70729 20278 |
Giải nhì | 12918 |
Giải nhất | 03936 |
Giải đặc biệt | 706642 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 3366 4819 6698 |
Giải năm | 7342 |
Giải tư | 71938 96000 12597 25401 97397 63044 99950 |
Giải ba | 46373 99916 |
Giải nhì | 28258 |
Giải nhất | 37811 |
Giải đặc biệt | 562446 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 267 |
Giải sáu | 7531 0742 5574 |
Giải năm | 9611 |
Giải tư | 96049 54753 48581 61914 52957 37289 46140 |
Giải ba | 35305 81036 |
Giải nhì | 70526 |
Giải nhất | 42289 |
Giải đặc biệt | 749195 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 81 |
Bộ số thứ ba | 000 |
Bộ số thứ nhất | 9752 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần