Giải ĐB | 09726 |
Giải nhất | 69001 |
Giải nhì | 88521 72106 |
Giải ba | 33089 50376 22475 50825 64991 56524 |
Giải tư | 4190 1276 4568 9341 |
Giải năm | 9892 1594 3719 7089 7169 7046 |
Giải sáu | 279 525 804 |
Giải bảy | 37 76 30 73 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 6957 3457 1909 |
Giải năm | 0694 |
Giải tư | 19981 45863 56248 72441 05863 92754 13358 |
Giải ba | 42116 17485 |
Giải nhì | 77990 |
Giải nhất | 85083 |
Giải đặc biệt | 322371 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 4305 0373 3633 |
Giải năm | 1910 |
Giải tư | 50537 60349 32243 11585 87204 65931 15503 |
Giải ba | 76120 46249 |
Giải nhì | 61635 |
Giải nhất | 94085 |
Giải đặc biệt | 603903 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 980 |
Giải sáu | 5841 0703 0909 |
Giải năm | 6757 |
Giải tư | 00899 64495 73554 62831 74899 56826 09682 |
Giải ba | 05902 78221 |
Giải nhì | 95061 |
Giải nhất | 64543 |
Giải đặc biệt | 528144 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 076 |
Giải sáu | 8106 3989 1306 |
Giải năm | 5333 |
Giải tư | 68278 98584 72879 23570 82821 03322 16920 |
Giải ba | 92959 78131 |
Giải nhì | 55140 |
Giải nhất | 45464 |
Giải đặc biệt | 834316 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 3719 7401 4104 |
Giải năm | 5552 |
Giải tư | 90192 69994 63722 80822 07936 16116 48842 |
Giải ba | 72774 91400 |
Giải nhì | 67029 |
Giải nhất | 73786 |
Giải đặc biệt | 319306 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 706 |
Giải sáu | 4314 3304 6799 |
Giải năm | 5076 |
Giải tư | 74285 69187 91133 66756 57394 70103 49442 |
Giải ba | 11307 33588 |
Giải nhì | 69160 |
Giải nhất | 44827 |
Giải đặc biệt | 453006 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 469 |
Bộ số thứ nhất | 6016 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần