| Giải ĐB | 02836 |
| Giải nhất | 17739 |
| Giải nhì | 83199 41288 |
| Giải ba | 39790 00210 40555 56056 67292 22705 |
| Giải tư | 4384 5028 9522 4619 |
| Giải năm | 3983 6315 5489 1832 5554 6959 |
| Giải sáu | 264 195 824 |
| Giải bảy | 65 35 36 49 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 569 |
| Giải sáu | 2909 0139 0951 |
| Giải năm | 6835 |
| Giải tư | 02614 97332 16608 21217 02556 94702 02695 |
| Giải ba | 39915 26564 |
| Giải nhì | 13617 |
| Giải nhất | 40864 |
| Giải đặc biệt | 191467 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 461 |
| Giải sáu | 1899 7835 7982 |
| Giải năm | 5244 |
| Giải tư | 15310 53322 78879 53915 74375 08183 77072 |
| Giải ba | 39105 22012 |
| Giải nhì | 06680 |
| Giải nhất | 84344 |
| Giải đặc biệt | 520547 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 896 |
| Giải sáu | 7017 0069 2476 |
| Giải năm | 6714 |
| Giải tư | 29894 08879 79589 49046 45703 92840 53814 |
| Giải ba | 91592 99108 |
| Giải nhì | 97462 |
| Giải nhất | 85459 |
| Giải đặc biệt | 325724 |
| Giải tám | 47 |
| Giải bảy | 293 |
| Giải sáu | 5990 5993 7767 |
| Giải năm | 0262 |
| Giải tư | 40779 87717 86911 10328 45854 29487 60601 |
| Giải ba | 30322 55041 |
| Giải nhì | 26384 |
| Giải nhất | 67084 |
| Giải đặc biệt | 261151 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 641 |
| Giải sáu | 8255 3975 2818 |
| Giải năm | 8020 |
| Giải tư | 88999 02291 49582 73185 79485 64155 62375 |
| Giải ba | 04619 75254 |
| Giải nhì | 20486 |
| Giải nhất | 12640 |
| Giải đặc biệt | 171897 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 29 |
| Bộ số thứ ba | 127 |
| Bộ số thứ nhất | 6708 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần