| Giải ĐB | 82147 |
| Giải nhất | 46138 |
| Giải nhì | 92251 73827 |
| Giải ba | 02843 62712 30353 93904 92084 53228 |
| Giải tư | 9195 6462 6314 5272 |
| Giải năm | 7018 0698 3121 0441 9947 4814 |
| Giải sáu | 518 152 396 |
| Giải bảy | 00 25 22 27 |
| Giải tám | 63 |
| Giải bảy | 400 |
| Giải sáu | 2631 9132 2112 |
| Giải năm | 0927 |
| Giải tư | 66739 79337 73606 74880 19306 87078 24357 |
| Giải ba | 26099 06539 |
| Giải nhì | 69913 |
| Giải nhất | 04827 |
| Giải đặc biệt | 963227 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 388 |
| Giải sáu | 8018 3277 4157 |
| Giải năm | 1361 |
| Giải tư | 84978 55634 37990 06187 35981 54555 11790 |
| Giải ba | 25773 17703 |
| Giải nhì | 59595 |
| Giải nhất | 87060 |
| Giải đặc biệt | 411694 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 817 |
| Giải sáu | 3697 5705 2125 |
| Giải năm | 3154 |
| Giải tư | 51307 15321 12027 23347 84522 28777 11512 |
| Giải ba | 56782 25554 |
| Giải nhì | 57308 |
| Giải nhất | 67295 |
| Giải đặc biệt | 313970 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 658 |
| Giải sáu | 1510 3043 2755 |
| Giải năm | 5005 |
| Giải tư | 93202 14739 71322 91439 99743 42185 46615 |
| Giải ba | 72552 87704 |
| Giải nhì | 60004 |
| Giải nhất | 56262 |
| Giải đặc biệt | 208692 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 432 |
| Giải sáu | 7911 9880 3664 |
| Giải năm | 9479 |
| Giải tư | 62258 40354 49427 51025 09977 61374 74782 |
| Giải ba | 32620 26489 |
| Giải nhì | 28264 |
| Giải nhất | 15173 |
| Giải đặc biệt | 968613 |
| Bộ số thứ nhất | 1 |
| Bộ số thứ hai | 10 |
| Bộ số thứ ba | 547 |
| Bộ số thứ nhất | 0610 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần