| Giải ĐB | 57454 |
| Giải nhất | 69699 |
| Giải nhì | 06505 98439 |
| Giải ba | 12864 01190 01334 28994 67713 73822 |
| Giải tư | 1948 0441 9953 9176 |
| Giải năm | 7548 9706 0436 7866 0522 5688 |
| Giải sáu | 376 955 872 |
| Giải bảy | 74 39 50 36 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 093 |
| Giải sáu | 8552 3707 0269 |
| Giải năm | 7234 |
| Giải tư | 96191 66780 87234 63864 77167 82143 47381 |
| Giải ba | 26872 30313 |
| Giải nhì | 18065 |
| Giải nhất | 38797 |
| Giải đặc biệt | 022662 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 797 |
| Giải sáu | 1830 5831 1869 |
| Giải năm | 2971 |
| Giải tư | 19542 83006 22177 38091 23392 47564 51411 |
| Giải ba | 90644 36405 |
| Giải nhì | 73302 |
| Giải nhất | 38546 |
| Giải đặc biệt | 088205 |
| Giải tám | 70 |
| Giải bảy | 337 |
| Giải sáu | 1959 9614 6254 |
| Giải năm | 7943 |
| Giải tư | 79429 71706 84371 75547 10281 01626 95548 |
| Giải ba | 58268 09678 |
| Giải nhì | 48895 |
| Giải nhất | 21753 |
| Giải đặc biệt | 784550 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 448 |
| Giải sáu | 8571 1595 0295 |
| Giải năm | 1453 |
| Giải tư | 17171 09212 57283 72441 73481 00443 12698 |
| Giải ba | 06787 01483 |
| Giải nhì | 25428 |
| Giải nhất | 99859 |
| Giải đặc biệt | 725890 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 838 |
| Giải sáu | 7212 5849 3977 |
| Giải năm | 0948 |
| Giải tư | 08504 02072 24846 35101 02128 60585 35595 |
| Giải ba | 76969 87267 |
| Giải nhì | 12272 |
| Giải nhất | 45693 |
| Giải đặc biệt | 092954 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 11 |
| Bộ số thứ ba | 411 |
| Bộ số thứ nhất | 5451 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần