| Giải ĐB | 11617 | 
| Giải nhất | 14482 | 
| Giải nhì | 90947 57775 | 
| Giải ba | 00159 49308 23844 25801 51183 36488 | 
| Giải tư | 6814 7456 4506 3570 | 
| Giải năm | 5801 7707 8657 9139 0350 1071 | 
| Giải sáu | 640 101 838 | 
| Giải bảy | 21 74 87 38 | 
| Giải tám | 56 | 
| Giải bảy | 414 | 
| Giải sáu | 1843 8976 2010 | 
| Giải năm | 7405 | 
| Giải tư | 05234 34012 07870 84953 12162 77987 73262 | 
| Giải ba | 05971 39997 | 
| Giải nhì | 29950 | 
| Giải nhất | 25682 | 
| Giải đặc biệt | 964250 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 700 | 
| Giải sáu | 7539 3102 8289 | 
| Giải năm | 6711 | 
| Giải tư | 60013 29684 72238 13789 65235 83583 07015 | 
| Giải ba | 15772 78143 | 
| Giải nhì | 76495 | 
| Giải nhất | 28930 | 
| Giải đặc biệt | 791663 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 911 | 
| Giải sáu | 3314 6394 9204 | 
| Giải năm | 8352 | 
| Giải tư | 81574 27978 10553 29826 12740 27797 99370 | 
| Giải ba | 17405 08518 | 
| Giải nhì | 79227 | 
| Giải nhất | 41237 | 
| Giải đặc biệt | 258030 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 503 | 
| Giải sáu | 6069 2017 9351 | 
| Giải năm | 2665 | 
| Giải tư | 00798 85347 43357 83216 07488 65664 09704 | 
| Giải ba | 03342 66477 | 
| Giải nhì | 97142 | 
| Giải nhất | 43360 | 
| Giải đặc biệt | 102499 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 222 | 
| Giải sáu | 2003 7792 4335 | 
| Giải năm | 3569 | 
| Giải tư | 54269 35117 90538 88878 17225 49863 08106 | 
| Giải ba | 22802 71832 | 
| Giải nhì | 18429 | 
| Giải nhất | 02715 | 
| Giải đặc biệt | 017584 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 21 | 
| Bộ số thứ ba | 154 | 
| Bộ số thứ nhất | 6170 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần