| Giải ĐB | 59514 |
| Giải nhất | 53806 |
| Giải nhì | 16990 48968 |
| Giải ba | 79109 03965 34726 11355 93622 35247 |
| Giải tư | 3986 2814 6928 6649 |
| Giải năm | 1933 2422 5204 2962 8565 5161 |
| Giải sáu | 414 951 854 |
| Giải bảy | 07 12 09 56 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 630 |
| Giải sáu | 2373 2560 3645 |
| Giải năm | 3497 |
| Giải tư | 61347 97019 39567 28645 02121 10373 81298 |
| Giải ba | 42774 53406 |
| Giải nhì | 88400 |
| Giải nhất | 73683 |
| Giải đặc biệt | 689460 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 431 |
| Giải sáu | 8777 7315 2494 |
| Giải năm | 6280 |
| Giải tư | 35314 54773 54474 74269 41454 96873 41666 |
| Giải ba | 93848 01781 |
| Giải nhì | 52457 |
| Giải nhất | 35400 |
| Giải đặc biệt | 308610 |
| Giải tám | 20 |
| Giải bảy | 835 |
| Giải sáu | 3060 9243 3521 |
| Giải năm | 6511 |
| Giải tư | 19414 64691 21492 16339 35318 80927 29710 |
| Giải ba | 40012 80152 |
| Giải nhì | 96434 |
| Giải nhất | 11574 |
| Giải đặc biệt | 067749 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 148 |
| Giải sáu | 5987 2575 4052 |
| Giải năm | 7896 |
| Giải tư | 82537 84290 40802 40210 37473 96119 84812 |
| Giải ba | 46723 38137 |
| Giải nhì | 78524 |
| Giải nhất | 34796 |
| Giải đặc biệt | 253197 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 735 |
| Giải sáu | 7562 5256 2788 |
| Giải năm | 5526 |
| Giải tư | 99591 78109 77411 74820 35224 62692 50124 |
| Giải ba | 67288 19295 |
| Giải nhì | 64869 |
| Giải nhất | 13476 |
| Giải đặc biệt | 590121 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 17 |
| Bộ số thứ ba | 806 |
| Bộ số thứ nhất | 0572 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần