| Giải ĐB | 73783 |
| Giải nhất | 33282 |
| Giải nhì | 58148 89453 |
| Giải ba | 62703 93648 83319 00486 95089 70923 |
| Giải tư | 3671 0300 5330 4881 |
| Giải năm | 2460 4951 1624 6080 7101 6154 |
| Giải sáu | 939 812 855 |
| Giải bảy | 44 91 83 45 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 463 |
| Giải sáu | 8377 5925 1238 |
| Giải năm | 3459 |
| Giải tư | 42850 18593 32096 28004 75771 94833 86211 |
| Giải ba | 02193 12402 |
| Giải nhì | 98931 |
| Giải nhất | 13809 |
| Giải đặc biệt | 694076 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 137 |
| Giải sáu | 6666 1363 3334 |
| Giải năm | 7450 |
| Giải tư | 33894 53744 11588 66602 04636 84814 86075 |
| Giải ba | 64392 58356 |
| Giải nhì | 19551 |
| Giải nhất | 08172 |
| Giải đặc biệt | 361752 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 404 |
| Giải sáu | 1441 5981 6548 |
| Giải năm | 5244 |
| Giải tư | 81254 77223 40935 92180 76434 78813 38471 |
| Giải ba | 84969 64754 |
| Giải nhì | 28277 |
| Giải nhất | 70334 |
| Giải đặc biệt | 005981 |
| Giải tám | 95 |
| Giải bảy | 221 |
| Giải sáu | 1709 0399 3465 |
| Giải năm | 9610 |
| Giải tư | 40873 94866 85249 54319 50558 49618 19345 |
| Giải ba | 32462 43774 |
| Giải nhì | 08454 |
| Giải nhất | 08905 |
| Giải đặc biệt | 955366 |
| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 532 |
| Giải sáu | 9382 1942 7510 |
| Giải năm | 8953 |
| Giải tư | 58183 84738 40403 70015 97533 86387 89523 |
| Giải ba | 87985 14016 |
| Giải nhì | 67617 |
| Giải nhất | 97327 |
| Giải đặc biệt | 130708 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 49 |
| Bộ số thứ ba | 048 |
| Bộ số thứ nhất | 3311 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần