| Giải ĐB | 72437 |
| Giải nhất | 05561 |
| Giải nhì | 71542 25911 |
| Giải ba | 49204 74593 32110 40098 73747 68006 |
| Giải tư | 3014 7045 9484 0164 |
| Giải năm | 3140 9652 3555 3449 5203 9398 |
| Giải sáu | 957 879 639 |
| Giải bảy | 04 52 47 07 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 516 |
| Giải sáu | 7844 5010 9005 |
| Giải năm | 3641 |
| Giải tư | 11112 58519 80157 37501 10659 98773 19541 |
| Giải ba | 48668 19953 |
| Giải nhì | 50949 |
| Giải nhất | 12041 |
| Giải đặc biệt | 902300 |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 151 |
| Giải sáu | 7031 9337 6085 |
| Giải năm | 2930 |
| Giải tư | 86973 01967 55039 20770 77273 09731 20230 |
| Giải ba | 70848 18543 |
| Giải nhì | 49001 |
| Giải nhất | 25749 |
| Giải đặc biệt | 875495 |
| Giải tám | 39 |
| Giải bảy | 292 |
| Giải sáu | 0465 3140 7514 |
| Giải năm | 1349 |
| Giải tư | 78527 23843 30898 40918 84538 14895 66276 |
| Giải ba | 25052 56144 |
| Giải nhì | 49412 |
| Giải nhất | 75382 |
| Giải đặc biệt | 071531 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 723 |
| Giải sáu | 5226 3652 3502 |
| Giải năm | 1400 |
| Giải tư | 39385 08525 52893 39376 37690 57544 63866 |
| Giải ba | 98431 61240 |
| Giải nhì | 96197 |
| Giải nhất | 96249 |
| Giải đặc biệt | 559478 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 571 |
| Giải sáu | 3408 7989 3152 |
| Giải năm | 3010 |
| Giải tư | 41536 60285 01113 92965 95932 68718 02719 |
| Giải ba | 77630 66528 |
| Giải nhì | 67479 |
| Giải nhất | 00662 |
| Giải đặc biệt | 699289 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 52 |
| Bộ số thứ ba | 477 |
| Bộ số thứ nhất | 1916 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần