Giải ĐB | 54997 |
Giải nhất | 84480 |
Giải nhì | 68593 23376 |
Giải ba | 89909 39417 19311 96594 27024 79055 |
Giải tư | 9347 0992 0325 6642 |
Giải năm | 2105 1336 2926 5263 8991 0855 |
Giải sáu | 307 411 689 |
Giải bảy | 47 41 79 38 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 299 |
Giải sáu | 5747 6119 6910 |
Giải năm | 1739 |
Giải tư | 24106 22253 35858 76602 65195 41937 13325 |
Giải ba | 59491 55131 |
Giải nhì | 42285 |
Giải nhất | 79242 |
Giải đặc biệt | 024221 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 294 |
Giải sáu | 8545 7572 3221 |
Giải năm | 4396 |
Giải tư | 53486 49064 45316 76727 98077 86979 45097 |
Giải ba | 42795 57086 |
Giải nhì | 94801 |
Giải nhất | 46766 |
Giải đặc biệt | 413005 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 656 |
Giải sáu | 4438 4653 8385 |
Giải năm | 4711 |
Giải tư | 28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 |
Giải ba | 12918 56844 |
Giải nhì | 52758 |
Giải nhất | 70415 |
Giải đặc biệt | 156856 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 267 |
Giải sáu | 6990 4113 0984 |
Giải năm | 0710 |
Giải tư | 15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 |
Giải ba | 25978 65114 |
Giải nhì | 34590 |
Giải nhất | 93454 |
Giải đặc biệt | 598617 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 683 |
Giải sáu | 7280 5714 0032 |
Giải năm | 6286 |
Giải tư | 73101 37184 37249 33716 16896 32300 16620 |
Giải ba | 93221 67157 |
Giải nhì | 66054 |
Giải nhất | 45805 |
Giải đặc biệt | 992946 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 634 |
Bộ số thứ nhất | 9692 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần