Giải ĐB | 81358 |
Giải nhất | 68088 |
Giải nhì | 47928 76598 |
Giải ba | 02858 39616 11078 17552 78330 57095 |
Giải tư | 2632 7338 7040 5551 |
Giải năm | 3789 4925 1672 7294 7964 5352 |
Giải sáu | 619 135 070 |
Giải bảy | 60 66 50 11 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 375 |
Giải sáu | 7907 0683 9379 |
Giải năm | 9657 |
Giải tư | 94620 48498 72898 06736 96902 65011 28699 |
Giải ba | 40011 82986 |
Giải nhì | 16441 |
Giải nhất | 41248 |
Giải đặc biệt | 511343 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 324 |
Giải sáu | 8802 6757 6370 |
Giải năm | 8162 |
Giải tư | 46768 95960 97979 36592 55657 73070 54196 |
Giải ba | 07806 15250 |
Giải nhì | 91067 |
Giải nhất | 94886 |
Giải đặc biệt | 883562 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 445 |
Giải sáu | 8072 8537 0144 |
Giải năm | 7412 |
Giải tư | 68499 99916 85843 33743 76067 03955 04683 |
Giải ba | 16689 07357 |
Giải nhì | 02347 |
Giải nhất | 47501 |
Giải đặc biệt | 860071 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 162 |
Giải sáu | 4982 4294 1299 |
Giải năm | 3835 |
Giải tư | 93590 38449 36630 03303 56188 44426 72641 |
Giải ba | 33075 62771 |
Giải nhì | 59112 |
Giải nhất | 72449 |
Giải đặc biệt | 554715 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 915 |
Giải sáu | 3732 1388 9611 |
Giải năm | 4592 |
Giải tư | 96790 02405 45593 89646 70276 53852 03598 |
Giải ba | 21196 07153 |
Giải nhì | 69513 |
Giải nhất | 31570 |
Giải đặc biệt | 108549 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 79 |
Bộ số thứ ba | 692 |
Bộ số thứ nhất | 1770 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần