Giải ĐB | 87767 |
Giải nhất | 96822 |
Giải nhì | 00286 87175 |
Giải ba | 05151 00453 10770 20700 46783 36248 |
Giải tư | 7284 1110 4221 7095 |
Giải năm | 4548 5296 0260 8620 8960 9744 |
Giải sáu | 248 740 460 |
Giải bảy | 53 42 25 56 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 734 |
Giải sáu | 8856 2935 2582 |
Giải năm | 8314 |
Giải tư | 42807 33158 04943 67293 85098 00589 03656 |
Giải ba | 18460 62397 |
Giải nhì | 99185 |
Giải nhất | 36219 |
Giải đặc biệt | 793260 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 2198 8874 2107 |
Giải năm | 0648 |
Giải tư | 62917 71259 19961 45569 83701 90625 06162 |
Giải ba | 50974 54309 |
Giải nhì | 82743 |
Giải nhất | 57699 |
Giải đặc biệt | 579086 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 418 |
Giải sáu | 1643 8150 9587 |
Giải năm | 2292 |
Giải tư | 79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 |
Giải ba | 12337 11489 |
Giải nhì | 58212 |
Giải nhất | 93570 |
Giải đặc biệt | 147273 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 132 |
Giải sáu | 9593 2942 5719 |
Giải năm | 8514 |
Giải tư | 78274 98820 44167 32719 25874 90481 73965 |
Giải ba | 10762 11101 |
Giải nhì | 83107 |
Giải nhất | 57271 |
Giải đặc biệt | 118152 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 153 |
Giải sáu | 2517 5073 7977 |
Giải năm | 6325 |
Giải tư | 37706 94631 65334 34911 59918 50171 21166 |
Giải ba | 41980 52828 |
Giải nhì | 27513 |
Giải nhất | 23028 |
Giải đặc biệt | 223697 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 9161 4977 2902 |
Giải năm | 8104 |
Giải tư | 09552 45956 50924 10808 09905 10798 07022 |
Giải ba | 99794 35583 |
Giải nhì | 90581 |
Giải nhất | 92331 |
Giải đặc biệt | 461377 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 88 |
Bộ số thứ ba | 212 |
Bộ số thứ nhất | 5669 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần