Giải ĐB | 25295 |
Giải nhất | 01253 |
Giải nhì | 02772 10133 |
Giải ba | 25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
Giải tư | 7174 6598 9142 7548 |
Giải năm | 0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
Giải sáu | 616 196 733 |
Giải bảy | 05 02 17 69 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 3551 4676 2556 |
Giải năm | 7174 |
Giải tư | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 |
Giải ba | 16576 70962 |
Giải nhì | 60869 |
Giải nhất | 83607 |
Giải đặc biệt | 219407 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 880 |
Giải sáu | 2332 1538 1827 |
Giải năm | 3354 |
Giải tư | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 |
Giải ba | 41407 02086 |
Giải nhì | 42964 |
Giải nhất | 66056 |
Giải đặc biệt | 020845 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 198 |
Giải sáu | 6847 4085 2327 |
Giải năm | 8434 |
Giải tư | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 |
Giải ba | 08230 38095 |
Giải nhì | 76085 |
Giải nhất | 96162 |
Giải đặc biệt | 196596 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 0701 4612 9295 |
Giải năm | 4596 |
Giải tư | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
Giải ba | 98493 40228 |
Giải nhì | 93673 |
Giải nhất | 82913 |
Giải đặc biệt | 277525 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 546 |
Giải sáu | 7242 6530 3348 |
Giải năm | 4657 |
Giải tư | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
Giải ba | 36875 67453 |
Giải nhì | 05642 |
Giải nhất | 39555 |
Giải đặc biệt | 981399 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 978 |
Giải sáu | 8021 6761 9085 |
Giải năm | 4037 |
Giải tư | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 |
Giải ba | 30598 13672 |
Giải nhì | 08200 |
Giải nhất | 11498 |
Giải đặc biệt | 426756 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 243 |
Bộ số thứ nhất | 9920 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần