Giải ĐB | 87347 |
Giải nhất | 30501 |
Giải nhì | 52768 81509 |
Giải ba | 58329 36585 57369 34593 20149 06240 |
Giải tư | 5168 9476 1272 0201 |
Giải năm | 0478 4449 5995 6232 0035 6518 |
Giải sáu | 498 315 198 |
Giải bảy | 65 90 33 97 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 295 |
Giải sáu | 9012 0949 7113 |
Giải năm | 8883 |
Giải tư | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 |
Giải ba | 74971 03510 |
Giải nhì | 46824 |
Giải nhất | 27043 |
Giải đặc biệt | 050624 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 2058 5064 3692 |
Giải năm | 5583 |
Giải tư | 12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 |
Giải ba | 68139 35345 |
Giải nhì | 11102 |
Giải nhất | 63437 |
Giải đặc biệt | 077175 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 3036 9519 8010 |
Giải năm | 1787 |
Giải tư | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 |
Giải ba | 80619 25556 |
Giải nhì | 58735 |
Giải nhất | 35299 |
Giải đặc biệt | 639568 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 106 |
Giải sáu | 9161 1561 1873 |
Giải năm | 3847 |
Giải tư | 17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 |
Giải ba | 96915 65411 |
Giải nhì | 69649 |
Giải nhất | 82951 |
Giải đặc biệt | 877760 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 0558 1856 0436 |
Giải năm | 9180 |
Giải tư | 42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
Giải ba | 97884 04689 |
Giải nhì | 96190 |
Giải nhất | 61529 |
Giải đặc biệt | 884809 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 581 |
Giải sáu | 0015 2523 3715 |
Giải năm | 3115 |
Giải tư | 13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 |
Giải ba | 84141 59028 |
Giải nhì | 89183 |
Giải nhất | 69251 |
Giải đặc biệt | 448904 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 634 |
Bộ số thứ nhất | 8838 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần